Hải Khánh
Nguyễn Hải Khánh | |
---|---|
![]() Hai Khanh during the Hanoi Open Chess Tournament 2020 | |
Country | Vietnam |
Born | Hanoi City, Vietnam | 12 September 2011
FIDE rating | - |
Peak rating | - |
Search Hải Khánh on Amazon.
Nguyễn Hải Khánh (born 12 September 2011) is a Vietnamese chess player, he has started to play since June 2019. In December 2020, he was on behalf of his school to play at the district level and has been awarded Bronze Medal.
Biography[edit]
Hai Khanh was born in Hanoi, his real name is Nguyen Hai Khanh. In August 2017, Hai Khanh started playing basketball and became one of the best miniature basketball players at the basketball centers in Hanoi City. Then he has started playing chess since June 2019 to find new joyful challenges.
Family[edit]
Hai Khanh is the eldest in the family, whose father is Mr. Nguyen Viet Tung, his mother is Mrs. Nguyen Thi Lien and his younger sister is Nguyen Linh Chau.
Chess career[edit]
Early career[edit]
In June 2019, for the first-time contacting chess, Hai Khanh showed a special passion for this intellectual sport by playing chess every day at home.
2019[edit]
During November–December, he attended four chess tournaments: Hanoi Open Chess Tournament, Army Chess Tournament, Nam Thanh Cong Primary School Tournament and Bac Ninh Tournament
2020[edit]
He attended 26 tournaments include Hanoi Summer Sport Chess Tournament and Hanoi Open Chess Tournament. On 28th October, he took the first place of his school’s chess tournament and attended the district tournament as a player on behalf of his school (Le Ngoc Han Primary School).
2021[edit]
He attended some tournaments, include Hanoi City Student Chess Tournament.
Notable tournament results[edit]
- 2021 Chess Got Talent Tournament (Tiny Warrior Cup – 1st) – U10: Gold Medal (1st/66)
- 2020 Army Chess Monthly Tournament (December) – U9: Gold Medal (1st/18)
- 2021 Wise Warrior Chess Tournament (1st) – U11: Gold Medal (1st/16)
- 2020 Probationary Warrior Chess Tournament (1st) – U9: Gold Medal (1st/12)
- 2020 Vietchess Van Quan Tournament (3rd) – U14: U10 Gold Medal (4th/15)
- 2020 Pschool Chess Open Tournament – U10: Silver Medal (2nd/18)
- 2020 Young Sparks Allegro International Chess Tournament (August) – Under 600: Bronze Medal 3rd/151
- 2020 Hai Ba Trung District Student Sport Tournament – U10: Bronze Medal (4th/38)
- 2020 Vietchess Van Quan Tournament (2nd) – U9: Bronze Medal (3rd/27)
- 2020 Momo Kids Chess Tournament (Chess Family Cup – 1st) – OPEN: Bronze Medal (3rd/25)
Score by years[edit]
Year | Tournament | P | W | D | L | Win%[nb 1] |
---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 4 | 29 | 14 | 0 | 15 | 48.28 |
2020 | 26 | 190 | 120 | 15 | 55 | 63.16 |
2021 | 4 | 29 | 21 | 6 | 2 | 72.41 |
Overall | 34 | 248 | 155 | 21 | 72 | 62.50 |
Score by location[edit]
During the career, Hai Khanh played his professional games in 3 different cities in Vietnam. Most of them, Hai Khanh played in his hometown (Hanoi), but also in Bac Ninh and Thai Nguyen. City with the best Hai Khanh's score is Hanoi. Below are the scores of Hai Khanh games in every host city.
Place | P | W | D | L | Win%[nb 2] |
---|---|---|---|---|---|
Ha Noi | 202 | 126 | 16 | 60 | 62.38 |
Bac Ninh | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.86 |
Thai Nguyen | 23 | 12 | 4 | 7 | 52.17 |
Thanh Hoa | 7 | 6 | 1 | 0 | 85.71 |
Online | 9 | 8 | 0 | 1 | 88.89 |
Overall | 248 | 155 | 21 | 72 | 62.50 |
Score by chess types[edit]
Hai Khanh has just only join two types of chess (Blitz & Rapid) in his tournaments
Chess type | P | W | D | L | Win%[nb 3] |
---|---|---|---|---|---|
Blitz | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.50 |
Rapid | 240 | 152 | 20 | 68 | 63.33 |
Overall | 248 | 155 | 21 | 72 | 62.50 |
Competitive records[edit]
Chess Federation Tournaments[edit]
Northern Age Groups Chess Championship (Thai Nguyen Chess Cup)[edit]
Northern Age Groups Chess Championship record[1][2] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (5th) Blitz | - | 38/61 | 8 | 3 | 1 | 4 |
2020 (5th) Rapid | Consolation prize (Men) | 14/103 | 8 | 5 | 1 | 2 |
Total | Best: 14th | - | 16 | 8 | 2 | 6 |
Northern Age Groups Chess Championship History[3][4] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (5th) Blitz | U9 Men Blitz Chess 5 mins |
Vũ Đình Nam Anh | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | Sports Competition and Service Center, Thai Nguyen, Vietnam | 12 December 2020 |
Đồng Vương Hùng | Clb Cờ Thái Nguyên | White | Win | ||||
Lại Nguyễn Mạnh Dũng | Quảng Ninh | Black | Lose | ||||
Hoàng Anh Kiệt | Thái Nguyên | White | Lose | ||||
Bùi Đức Trí | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose | ||||
Phạm Thành Nam | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Trương Quang Huy | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | White | Draw | ||||
Lê Phúc Lâm | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Black | Win | ||||
2020 (5th) Rapid | U9 Men Rapid Chess 15 mins |
Vương Hà Nam | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | White | Win | Sports Competition and Service Center, Thai Nguyen, Vietnam | 13 December 2020 |
Chu Hòa Bình | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Nguyễn Khắc Bảo An | Quảng Ninh | White | Lose | ||||
Nguyễn Gia Bách | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Nguyễn Năng Quân | Blue Horse Hải Dương | White | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Lê Văn Khoa | Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Bùi Đức Trí | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose |
Hanoi Open Chess Tournament (Future Grandmaster Cup)[edit]
Hanoi Open Chess Tournament record[5][6] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2019 (4th) | - | 90/123 | 8 | 3 | 0 | 5 |
2020 (5th) | Consolation prize (Men) | 11/126 | 8 | 6 | 0 | 2 |
Total | Best: 11th | - | 8 | 6 | 0 | 2 |
Hanoi Open Chess Tournament History[7][8] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2019 (4th) | PT-U8 Men Rapid Chess 20 mins |
Vũ Thanh Tùng | The Reed Chess – Nb | Black | Win | NTĐ Cầu Giấy, Hanoi, Vietnam | 24 November 2019 |
Nguyễn Thế Sơn | Thanh Hóa | White | Lose | ||||
Ngô Xuân Phú | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Mai Ngọc Anh Vũ | Quân Đội | White | Lose | ||||
Trần Vũ Anh | Olympia Chess | White | Lose | ||||
Trương Gia Minh | Đhsp Hà Nội 2 | Black | Lose | ||||
Bùi Minh Tuấn | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Lê Bảo Duy | Sỹ Toàn Chess | Black | Win | ||||
2020 (5th) | PT-U9 Men Rapid Chess 20 mins |
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Lose | Indoor Athletics Palace, Hanoi, Vietnam | 15 November 2020 |
Trương Phú Khang | Fingerprint Chess Club | Black | Win | ||||
Vũ Bùi Hoàng Hải | Quân Đội | White | Win | ||||
Giản Viết Hoàng Tùng | Vietchess | Black | Win | ||||
Trần Quang Nghị | Tài Năng Trẻ | White | Win | ||||
Lê Thế Hiệp | Trường 10-10 | White | Lose | ||||
Đặng Quý Phúc | Tài Năng Trẻ | Black | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win |
Sport & Education Tournaments[edit]
Hanoi City Student Chess Tournament[edit]
Hanoi City Student Chess Tournament record[9] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 | - | 6/41 | 9 | 5 | 3 | 1 |
Total | Best: 6th | - | 9 | 5 | 3 | 1 |
Hanoi City Student Chess Tournament History[10] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10-11 Men Rapid Chess 25 mins |
Chu Phan Đăng Khoa | Hai Bà Trưng | Black | Draw | Trịnh Hoài Đức Gymnasiums, Hanoi, Vietnam | 23 January 2021 |
Nguyễn Đức Toàn | Hà Đông | White | Draw | ||||
Đoàn Việt Bách | Hoàng Mai | White | Win | ||||
Nguyễn Công Khánh | Thanh Xuân | Black | Win | ||||
Phạm Ngọc Bảo | Captain Chess | White | Lose | ||||
Đỗ Thái Dương | Ba Đình | Black | Win | ||||
Trần Quang Dũng | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Nam | Cầu Giấy | White | Draw | ||||
Nguyễn Đông Yên | Vietchess | Black | Win |
Hai Ba Trung District Student Chess Tournament[edit]
Hai Ba Trung District Student Chess Tournament record | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | ![]() |
4/38 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: Bronze Medal | - | 7 | 5 | 1 | 1 |
Hai Ba Trung District Student Chess Tournament History | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 | U10 Rapid Chess 25 mins |
Vũ Đình Nam Anh | LVT | White | Win | Hai Ba Trung District Center for Culture-Information and Sports, Hanoi, Vietnam | 10 December 2020 |
Đỗ Khôi Nguyên | BMA | Black | Lose | ||||
Trần Nam Khánh | VTUY | White | Win | ||||
Trần Anh Tú | THT | Black | Win | ||||
Chu Phan Đăng Khoa | THT | White | Draw | ||||
Hoàng Ngọc Lâm | TSO | Black | Win | ||||
Hoàng Minh Khang | QMA | White | Win |
Hanoi Summer Sport Chess Tournament[edit]
Hanoi Summer Sport Chess Tournament record[11] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | - | 5/28 | 7 | 5 | 0 | 2 |
Total | Best: 5th | - | 7 | 5 | 0 | 2 |
Hanoi Summer Sport Chess Tournament History[12] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 | U8-9 Men Rapid Chess 25 mins |
Đào Phúc Sang | Mỹ Đức | White | Win | Trịnh Hoài Đức Gymnasiums, Hanoi, Vietnam | 17 July 2020 |
Trần Tùng Minh | Quân Đội | Black | Lose | ||||
Tô Kim Nhật Long | Đông Anh | White | Win | ||||
Đặng Quý Phúc | Cầu Giấy | White | Win | ||||
Nguyễn Đức Vũ Phong | Hoàng Mai | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Khánh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Nguyễn Bảo Nam | Long Biên | Black | Win |
Open Tournaments[edit]
Army Chess Tournament[edit]
Army Chess Tournament record[13] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2019 | - | 35/79 | 7 | 4 | 0 | 3 |
Total | Best: 35th | - | 7 | 4 | 0 | 3 |
Army Chess Tournament History[14] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2019 | U8 Rapid Chess 15 mins |
Đàm Thị Bích Phượng | Hoa Phượng Đỏ | White | Lose | TTTT Quân đội, Hanoi, Vietnam | 15 December 2019 |
Đào Hải Long | Quân Đội | Black | Win | ||||
Xuân Nhật Nam | Quân Đội | Black | Lose | ||||
Vũ Đình Nguyên | Phương Hạnh Chess | White | Win | ||||
Bùi Đức Tuấn | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Phạm Đỗ Mai Minh | Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Hoàng Gia Huy | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win |
Army Chess Monthly Tournament[edit]
Army Chess Monthly Tournament record[15][16][17][18] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020-July | ![]() |
3/13 | 7 | 4 | 1 | 2 |
2020-October | - | 5/22 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2020-November | - | 9/43 | 7 | 4 | 2 | 1 |
2020-December | ![]() |
1/18 | 7 | 7 | 0 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 28 | 20 | 3 | 5 |
Army Chess Monthly Tournament History[19][20][21][22] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020-July | U9 Rapid Chess 15 mins |
Trịnh Lê Hà Thanh | VIE | White | Win | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 5 July 2020 |
Nguyễn Quang Vinh | Quân Đội | Black | Lose | ||||
Nguyễn Minh Hải | VIE | White | Lose | ||||
Phạm Khôi Nguyên | VIE | Black | Draw | ||||
Lê Phương Thảo | VIE | Black | Win | ||||
Trần Trung Hiếu | VIE | White | Win | ||||
Đỗ Đức Dương | VIE | Black | Win | ||||
2020-October | U9 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Minh Đức | Vietchess | Black | Lose | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 4 October 2020 |
Trịnh Lê Hà Thanh | Quân Đội | White | Win | ||||
Lê Thế Hiệp | Trường 10-10 | Black | Lose | ||||
Bùi Anh Khôi | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Hà Gia Huy | VIE | White | Win | ||||
Vũ Bùi Hoàng Hải | Quân Đội | White | Win | ||||
Đinh Phúc Lâm | VIE | Black | Win | ||||
2020-November | U9 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Quang Minh | VIE | White | Win | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 29 November 2020 |
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Lose | ||||
Vũ Đức Nhân | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Quang Vinh | Quân Đội | Black | Draw | ||||
Công Minh | VIE | White | Win | ||||
Bùi Quang Ngọc | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Duy Đạt | VIE | Black | Draw | ||||
2020-December | U9 Rapid Chess 15 mins |
Trần Tuệ Đăng | VIE | White | Win | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 29 December 2020 |
Phùng Đức Minh | VIE | Black | Win | ||||
Trần Minh Khôi | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Duy Đạt | VIE | White | Win | ||||
Ngô Hoàng Tùng | VIE | Black | Win | ||||
Phan Sỹ Khôi Nguyên | VIE | White | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win |
Nam Thanh Cong Chess Tournament (Crystal Cup)[edit]
Nam Thanh Cong Chess Tournament record[23] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2019 | - | 22/55 | 7 | 4 | 0 | 3 |
Total | Best: 22nd | - | 7 | 4 | 0 | 3 |
Nam Thanh Cong Chess Tournament History[24] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2019 | Grade 3 Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Quang Huy | VIE | White | Win | Nam Thanh Cong Primary School, Hanoi, Vietnam | 22 December 2019 |
Nguyễn Xuân Thế Anh | TNK | Black | Lose | ||||
Phạm Hải Tùng | CTN | White | Win | ||||
Phạm Nhật Quang | Nam Thành Công | Black | Lose | ||||
Nguyễn Đức Hiếu | Nam Thành Công | White | Lose | ||||
Phan Sỹ Khôi Nguyên | KLI | Black | Win | ||||
Phạm Lê Minh | STC | Black | Win |
Bac Ninh Chess Tournament (Kinh Bac Intellectual Cup)[edit]
Bac Ninh Chess Tournament record[25] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2019 | - | 26/46 | 7 | 3 | 0 | 4 |
Total | Best: 26th | - | 7 | 3 | 0 | 4 |
Bac Ninh Chess Tournament History[26] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2019 | U8 Rapid Chess 20 mins |
Trần Thanh Hằng | TGI | White | Win | Bac Ninh Pedagogical College, BacNinh, Vietnam | 29 December 2019 |
Phạm Gia Khánh | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose | ||||
Trần Thị Khánh Huyền | VIE | White | Win | ||||
Đỗ Phúc An | KAN | Black | Win | ||||
Đinh Minh Thu | TTH | White | Lose | ||||
Quách Thảo Nguyên | CTN | Black | Lose | ||||
Ninh Anh Phi | BGI | Black | Lose |
Thai Nguyen Open Chess Cup[edit]
Thai Nguyen Open Chess Cup record[27] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | Consolation prize (Men) | 7/43 | 7 | 4 | 2 | 1 |
Total | Best: 7th | - | 7 | 4 | 2 | 1 |
Thai Nguyen Open Chess Cup History[28] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 | U9 Rapid Chess 15 mins |
Trương Quang Huy | NHU | White | Draw | Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen, Vietnam | 20 September 2020 |
Bùi Lê Cường | NHU | Black | Win | ||||
Cao Xuân Hưng | NMO | White | Win | ||||
Nguyễn Thành Hiền | Bắc Giang | White | Lose | ||||
Đồng Vương Hùng | PYE | Black | Win | ||||
Nguyễn Trịnh Gia Bảo | NHU | White | Draw | ||||
Phạm Thái Dương | NMO | Black | Win |
Chess Got Talent Tournament (Tiny Warrior Cup)[edit]
Chess Got Talent Tournament (Tiny Warrior Cup) record[29] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 | gold medal | 1/66 | 7 | 6 | 1 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 6 | 1 | 0 |
Chess Got Talent Tournament (Tiny Warrior Cup) History[30] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10 Rapid Chess 10 mins |
Đặng Quang Sơn | VIE | Black | Win | Phoenix 1 Hotel, Thanh Hoa, Vietnam | 17 January 2021 |
Đỗ Quang Huy | VIE | White | Win | ||||
Đoàn Huy Khánh | VIE | Black | Win | ||||
Hoàng Hạnh Dung | VIE | Black | Win | ||||
Phan Nguyễn Hải Phong | VIE | White | Win | ||||
Lê Đức Minh Quân | VIE | Black | Win | ||||
Chu Nguyên Lê Trọng | VIE | White | Draw |
Le Viet Ho Cup Tournament[edit]
Le Viet Ho Cup Tournament record[31] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | - | 28/64 | 8 | 4 | 0 | 4 |
Total | Best: 28th | - | 8 | 4 | 0 | 4 |
Le Viet Ho Cup Tournament History[32] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 | Student Stage -U18 Rapid Chess 15 mins |
Trần Quang Minh | Tài Năng Trẻ | Black | Win | Nhà văn hóa phường Yên Phụ, Hanoi, Vietnam | 5 January 2020 |
Nguyễn Trung Kiên | Tài Năng Trẻ | White | Lose | ||||
Phạm Sỹ Trung | Tài Năng Trẻ | Black | Win | ||||
Phạm Nguyễn Gia Phong | Tài Năng Trẻ | White | Lose | ||||
Trương Khải Đăng | Tài Năng Trẻ | Black | Lose | ||||
Cao Vũ Ngọc Trâm | KCC | White | Win | ||||
Trần Đức Kiên | Tài Năng Trẻ | Black | Win | ||||
Phạm Quốc Hưng | KCC | White | Lose |
PSchool Chess Open Tournament[edit]
PSchool Chess Open Tournament record[33] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | ![]() |
2/18 | 5 | 4 | 0 | 1 |
Total | Best: Silver medal | - | 5 | 4 | 0 | 1 |
PSchool Chess Open Tournament History[34] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 | Student Stage -U10 Rapid Chess 15 mins |
Đinh Công Trí Anh | VIE | White | Win | PSchool Educational Complex- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 12 January 2020 |
Phạm Hồng Phúc | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Đức Toàn | Gia đình cờ vua | White | Lose | ||||
Nguyễn Duy Vũ | VIE | Black | Win | ||||
Đỗ Văn Huân | VIE | White | Win |
Momo Kids Chess Tournament (Chess Family Cup)[edit]
Momo Kids Chess Tournament (Chess Family Cup) record[35][36] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (1st) | ![]() |
3/25 | 5 | 4 | 0 | 1 |
2021 (2nd) | Consolation prize (Men) | 5/40 | 6 | 4 | 1 | 1 |
Total | Best: Bronze medal | - | 11 | 8 | 1 | 2 |
Momo Kids Chess Tournament (Chess Family Cup) History[37][38] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (1st) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Doãn Minh Đức | VIE | Black | Win | Momo Kids Kindergarten- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 6 December 2020 |
Phạm Nguyễn Dũng | VIE | White | Lose | ||||
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Trung Kiên | Cờ Thông Minh | White | Win | ||||
Nguyễn Minh Hải | VIE | Black | Win | ||||
2021 (2nd) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Trần Minh Quang | VIE | White | Win | Bibo Kindergarten- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 10 January 2021 |
Trịnh Hoàng Lâm | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Trung Kiên | Cờ Thông Minh | White | Draw | ||||
Bùi Nhật Quỳnh | VIE | Black | Win | ||||
Công Nữ Bảo An | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Nguyễn Nghĩa Gia An | VIE | White | Lose |
Road to Glory Tournament[edit]
Road to Glory Tournament record[39][40][41][42][43][44] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (6th) | - | 25/80 | 7 | 4 | 0 | 3 |
2020 (7th) | - | 35/87 | 8 | 4 | 0 | 4 |
2020 (8th) | Consolation prize (Men) | 8/25 | 8 | 5 | 0 | 3 |
2020 (9th) | - | 11/27 | 8 | 4 | 1 | 3 |
2020 (10th) | - | 14/30 | 8 | 3 | 2 | 3 |
2020 (11th) | Consolation prize (Men) | 5/30 | 8 | 5 | 1 | 2 |
Total | Best: 5th | - | 47 | 25 | 4 | 18 |
Road to Glory History[45][46][47][48][49][50] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (6th) | U12 Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Minh Hiển | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 31 May 2020 |
Chu Phan Trúc Linh | Quân Đội | White | Win | ||||
Nguyễn Vũ Kỳ Anh | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Nguyễn Tuấn Minh | Vietchess | White | Lose | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | Black | Win | ||||
Lâm Gia Huy | Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Nguyễn Tùng Quân | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
2020 (7th) | U12 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Minh Đức | Trường 10-10 | Black | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 14 June 2020 |
Đỗ Minh Quân | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Lê Minh Nhật | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Vương Đăng Minh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Trần Việt Tùng | Hà Nội | Black | Win | ||||
Ngô Đức Anh | Vietchess | White | Lose | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | Black | Lose | ||||
Hoàng Anh Kiệt | Thái Nguyên | White | Lose | ||||
2020 (8th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Kiều Võ Huy Hoàng | Vietchess | Black | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 12 July 2020 |
Đinh Phúc Lâm | Vietchess | White | Lose | ||||
Nguyễn Bảo Nhi | Thái Nguyên Chess | Black | Lose | ||||
Nguyễn Hồng Hà My | Gia Đình Cờ Vua | White | Win | ||||
Cao Minh Tùng | Thái Nguyên Chess | Black | Win | ||||
Nguyễn Trịnh Gia Bảo | Thái Nguyên Chess | White | Win | ||||
Lê Đức Minh | Thăng Long Chess | Black | Lose | ||||
Nguyễn Duy Đạt | Hà Nội | White | Win | ||||
2020 (9th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Bá Khánh Trình | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 27 September 2020 |
Vũ Minh Khôi | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Đức Thịnh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Đàm Thị Bích Phượng | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Draw | ||||
Lê Đức Tài | Vietchess | Black | Lose | ||||
Vũ Nguyễn Bảo Linh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
2020 (10th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Lose | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 11 October 2020 |
Nguyễn Quang Vinh | Quân Đội | Black | Lose | ||||
Bùi Tuấn Anh | Quân Đội | White | Win | ||||
Phí Lê Thành An | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Minh Hiển | Hà Nội | White | Win | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | Black | Lose | ||||
Trần Bình Minh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Draw | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
2020 (11th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Vũ Bùi Hoàng Hải | Quân Đội | * | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 25 October 2020 |
Phạm Ngọc Bảo Anh | Vietchess | White | Win | ||||
Nguyễn Trọng Thái Dương | Vietchess | Black | Draw | ||||
Nguyễn Nhật Minh | Vietchess | White | Win | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | White | Lose | ||||
Trần Quang Dũng | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Lose |
Probationary Warrior Chess Tournament[edit]
Probationary Warrior Chess Tournament record[51] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (1st) | ![]() |
1/12 | 8 | 7 | 0 | 1 |
Total | Best: Champion | - | 8 | 7 | 0 | 1 |
Probationary Warrior Chess Tournament History[52] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (1st) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Hoàng Gia Huy | Kiện tướng tương lai | White | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 28 June 2020 |
Nguyễn Minh Hiển | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Hà Dương Minh Quang | Hà Nội | White | Win | ||||
Công Nữ Bảo An | Ứng Hòa | Black | Win | ||||
Trần Đức Phong | Trường 10-10 | White | Win | ||||
Nguyễn Anh Tùng | Kiện tướng tương lai | Black | Win | ||||
Phạm Thu Giang | Hà Nội | White | Win | ||||
Tô Kim Nhật Long | Hà Nội | Black | Win |
Captain Chess Tournament[edit]
Captain Chess Tournament record[53][54][55] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020-July | - | 10/22 | 7 | 3 | 2 | 2 |
2020-November | ![]() |
4/28 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2020-December | - | 19/33 | 7 | 3 | 0 | 4 |
Total | Best: 4th | - | 21 | 11 | 2 | 8 |
Captain Chess Tournament History[56][57][58] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020-July | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Phan Anh Đức | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 27 July 2020 |
Lê Quang Mạnh | VIE | White | Lose | ||||
Nguyễn Hữu Hà Thành | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Việt Tuấn | VIE | White | Draw | ||||
Nguyễn Tuệ Nhi | VIE | Black | Win | ||||
Hà Đức Sơn Thành | VIE | White | Lose | ||||
Nguyễn Trần Duy Hiển | VIE | Black | Win | ||||
2020-November | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Phan Văn Minh Đức | VIE | Black | Win | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 22 November 2020 |
Công Nữ Bảo An | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Nguyễn Minh | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Lương Đức | Captain Chess | White | Win | ||||
Bùi Minh Duy | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | White | Lose | ||||
Nguyễn Ngọc Hà | VIE | Black | Win | ||||
2020-December | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | White | Lose | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 27 December 2020 |
Nguyễn Thái Minh Hiếu | VIE | Black | Lose | ||||
Trần Minh Đức | VIE | White | Win | ||||
Phan Sơn An | VIE | Black | Win | ||||
Võ Hương Giang | VIE | White | Win | ||||
Phạm Ngọc Bảo | VIE | Black | Lose | ||||
Trần Tuấn Hùng | Captain Chess | White | Lose |
Vietchess Van Quan Tournament[edit]
Vietchess Van Quan Tournament record[59][60] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (2nd) | ![]() |
3/27 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2020 (3rd) | ![]() |
4/15 | 7 | 4 | 1 | 2 |
Total | Best: Champion | - | 14 | 9 | 1 | 4 |
Vietchess Van Quan Tournament History[61][62] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (2nd) | U9 Rapid Chess 10 mins |
Đặng Đình Nguyên | Gia Đình Cờ Vua | Black | Win | Vietchess Văn Quán, Hanoi, Vietnam | 18 October 2020 |
Bùi Hiểu Minh | Vietchess | White | Win | ||||
Vũ Bùi Hoàng Hải | Quân Đội | Black | Win | ||||
Nguyễn Trọng Thái Dương | Vietchess | White | Lose | ||||
Đinh Gia Huy | VIE | Black | Win | ||||
Bùi Minh Đức | Vietchess | Black | Lose | ||||
Giản Viết Hoàng Tùng | Vietchess | White | Win | ||||
2020 (3rd) | U14 Rapid Chess 10 mins |
Hoàng Thế Bảo | Vietchess | Black | Win | Vietchess Văn Quán, Hanoi, Vietnam | 6 December 2020 |
Tạ Thái An | Vietchess | White | Win | ||||
Công Nữ Bảo An | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Trần Tuấn Hùng | Captain Chess | White | Lose | ||||
Nguyễn Trọng Thái Dương | Vietchess | Black | Win | ||||
Trần Minh Hiếu | Vietchess | Black | Lose | ||||
Ngô Lê Đức Anh | Vietchess | White | Draw |
Wise Warrior Chess Tournament[edit]
Wise Warrior Chess Tournament record[63] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (1st) | ![]() |
1/16 | 7 | 6 | 1 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 6 | 1 | 0 |
Wise Warrior Chess Tournament History[64] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (1st) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Văn Minh Trí | VIE | Black | Win | Wise Warrior Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 2 January 2021 |
Phạm Quốc Khánh | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Nguyễn Hoàng Tuấn Minh | VIE | White | Win | ||||
Đỗ Phương Tuệ Anh | VIE | Black | Win | ||||
Phạm Tiến Minh | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Phú Trọng | VIE | Black | Win |
Online Tournaments[edit]
Young Sparks Allegro International Chess Tournament[edit]
Young Sparks Allegro International Chess Tournament record[65] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | ![]() |
3/151 | 9 | 8 | 0 | 1 |
Total | Best: Bronze Medal | - | 9 | 8 | 0 | 1 |
Young Sparks Allegro International Chess Tournament History[66] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (August) | Under 600 Rapid Chess 15 mins |
A____ V__________ | White | Win | Tornelo | 16 August 2020 & 23 August 2020 | |
Nguyễn Nam Phong | Black | Win | |||||
Hoàng Quang | Black | Lose | |||||
Cao Đức Trường Hưng | White | Win | |||||
Jono H | Black | Win | |||||
Lê Nguyễn Thảo Linh | Black | Win | |||||
Hải Dương | White | Win | |||||
Đức Trung | White | Win | |||||
Nguyễn Trần Phương Thảo | Black | Win |
References[edit]
- ↑ http://chess-results.com/tnr543043.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr543111.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr543043.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=30
- ↑ http://chess-results.com/tnr543111.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=54
- ↑ https://chess-results.com/tnr491322.aspx?lan=1&art=4&fed=KTT&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr540645.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ https://chess-results.com/tnr491322.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=46
- ↑ http://chess-results.com/tnr540645.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=64
- ↑ http://chess-results.com/tnr546684.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr546684.aspx?lan=29&art=9&fed=HBT&snr=23
- ↑ http://chess-results.com/tnr530475.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr530475.aspx?lan=1&art=9&fed=TTR&snr=15
- ↑ http://chess-results.com/tnr498259.aspx?lan=1&art=1&rd=7&fed=KTT&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr498259.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=45
- ↑ http://chess-results.com/tnr529931.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr536781.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr542137.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr544729.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr529931.aspx?lan=1&art=9&fed=VIE&snr=6
- ↑ http://chess-results.com/tnr536781.aspx?lan=1&art=9&fed=VIE&snr=12
- ↑ http://chess-results.com/tnr542137.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=21
- ↑ http://chess-results.com/tnr544729.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr500979.aspx?lan=29&art=1
- ↑ https://chess-results.com/tnr500979.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&snr=51
- ↑ http://chess-results.com/tnr502268.aspx?lan=29&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr502268.aspx?lan=29&art=9&fed=KTL&turdet=YES&snr=14
- ↑ http://chess-results.com/tnr534989.aspx?lan=1&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr534989.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=13
- ↑ http://chess-results.com/tnr546372.aspx?lan=29&art=1
- ↑ http://chess-results.com/tnr546372.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=27
- ↑ http://chess-results.com/tnr503121.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr503121.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&turdet=YES&snr=22
- ↑ http://chess-results.com/tnr505612.aspx?lan=29&art=1
- ↑ http://chess-results.com/tnr505612.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr542603.aspx?lan=29&art=1&rd=5
- ↑ https://chess-results.com/tnr545795.aspx?lan=29&art=1&rd=6
- ↑ http://chess-results.com/tnr542603.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=14
- ↑ https://chess-results.com/tnr545795.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=16
- ↑ http://chess-results.com/tnr527846.aspx?lan=1&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr528517.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr530277.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr535609.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr536537.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr537805.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr527846.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=23
- ↑ http://chess-results.com/tnr528517.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=25
- ↑ http://chess-results.com/tnr530277.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=4
- ↑ http://chess-results.com/tnr535609.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=11
- ↑ http://chess-results.com/tnr536537.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=16
- ↑ http://chess-results.com/tnr537805.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=14
- ↑ http://chess-results.com/tnr529578.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr529578.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr530825.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr541092.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr543883.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr530825.aspx?lan=1&art=9&fed=VIE&snr=6
- ↑ http://chess-results.com/tnr541092.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=13
- ↑ http://chess-results.com/tnr543883.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=15
- ↑ http://chess-results.com/tnr537636.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr542534.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr537636.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&snr=16
- ↑ http://chess-results.com/tnr542534.aspx?lan=29&art=9&fed=MDI&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr545223.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr545223.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=4
- ↑ https://youngsparks.net/2020/09/14/young-sparks-allegro-international-chess-tournament-winners-2020/
- ↑ https://tornelo.com/chess/orgs/young-sparks/events/young-sparks-allegro-international/pairings
External links[edit]
![]() |
Wikimedia Commons has media related to Nguyễn Hải Khánh. |
- Hải Khánh player profile at Chess.com
- Template:Lichess.org player
Cite error: <ref>
tags exist for a group named "nb", but no corresponding <references group="nb"/>
tag was found