Hải Khánh
Nguyễn Hải Khánh | |
---|---|
Hai Khanh at Northen Open Chess Championship 2022 | |
Country | Vietnam |
Born | Hanoi City, Vietnam | 12 September 2011
Title | Arena Fide Master (2022) |
FIDE rating | 1386 (April 2023) [1] |
Peak rating | 1462 (August 2022) |
Search Hải Khánh on Amazon.
Nguyễn Hải Khánh (born 12 September 2011) is a Vietnamese chess player, he has started to play since June 2019. He was awarded the title of Arena Fide Master by FIDE in 2022.
In July 2022, he played at the national youth level and has been awarded Silver Medal and team Gold Medal.
In March 2023, he played at the Ba Dinh District Student Chess Tournament (district level) and he got the full score (7/7) and become the most outstanding player at the tournament [2]
Biography[edit]
Hai Khanh was born in Hanoi, his real name is Nguyen Hai Khanh. In August 2017, Hai Khanh started playing basketball and became one of the best miniature basketball players at the basketball centers in Hanoi City. Then he has started playing chess since June 2019 to find new joyful challenges.
Family[edit]
Hai Khanh is the eldest son in the family, whose father is Mr. Nguyen Viet Tung, his mother is Mrs. Nguyen Thi Lien and his younger sister is Nguyen Linh Chau.
Chess career[edit]
Early career[edit]
In June 2019, for the first-time contacting chess, Hai Khanh showed a special passion for this intellectual sport by playing chess every day at home.
2019[edit]
During November–December, he attended four chess tournaments: Hanoi Open Chess Tournament, Army Chess Tournament, Nam Thanh Cong Primary School Tournament and Bac Ninh Tournament
2020[edit]
He attended 26 tournaments include Hanoi Summer Sport Chess Tournament and Hanoi Open Chess Tournament. On 28th October, he took the first place of his school’s chess tournament and attended the district tournament as a player on behalf of his school (Le Ngoc Han Primary School).
2021[edit]
He attended 45 tournaments, include Asian Youth Chess Championship, National Youth Chess Championship and Club Chess Championship.
2022[edit]
He attended 37 tournaments include National Oustanding Chess Championship, National Outstanding Youth Chess Championship and National Youth Chess Championship.
2023[edit]
He attended some tournaments include Ba Dinh District Student Chess Tournament
.
Notable tournament results[edit]
- 2022 National Youth Chess Championship 2022 (Traditional) – U11 Men: Silver Medal (2nd /37; Pts: 7,5/9)
- 2021 School Chess Tournament (1st) – U10: Gold Medal (1st/116; Pts: 6.5/7)
- 2021 Chess Got Talent Tournament (Tiny Warrior Cup – 1st) – U10: Gold Medal (1st/66; Pts: 6.5/7)
- 2021 ST Chess Club Online Tournament (7th) –OPEN: Gold Medal (1st/61; Pts: 7.5/9)
- 2021 Saigon Chess Club Tournament (October 4th) – Center: Gold Medal (1st/50; Pts: 6.5/7)
- 2021 Saigon Chess Club Tournament (October 2nd) – Center: Gold Medal (1st/48; Pts: 6/7)
- 2021 Olympia Online Rapid Chess Tournament (1st) – U10: Gold Medal (1st/45; Pts: 6,5/7)
- 2023 Ba Dinh District Student Chess Tournament – U13: Gold Medal (1st/36; Pts: 7/7)
- 2021 Olympic Chess School Tournament (2nd) – U11&OPEN: Gold Medal (1st/26; Pts: 6.5/7)
- 2022 Path to Glory Online Tournament (9th) – U10&U12: Gold Medal (1st/26; Pts: 6/7)
- 2022 Vietchess Van Quan Tournament – OPEN: Gold Medal (1st/22; Pts: 6.5/7)
Score by years[edit]
Year | Tournament | P | W | D | L | Win%[nb 1] |
---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 4 | 29 | 14 | 0 | 15 | 48.28 |
2020 | 26 | 190 | 120 | 15 | 55 | 63.16 |
2021 | 45 | 322 | 202 | 53 | 67 | 62.73 |
2022 | 37 | 287 | 153 | 55 | 79 | 53.31 |
2023 | 13 | 95 | 68 | 12 | 15 | 71.58 |
Overall | 125 | 923 | 557 | 135 | 231 | 60.35 |
Score by location[edit]
During the career, Hai Khanh played his professional games in 7 different cities in Vietnam. Most of them, Hai Khanh played in his hometown (Hanoi). City with the best Hai Khanh's score is Thanh Hoa. Below are the scores of Hai Khanh games in every host city.
Place | P | W | D | L | Win%[nb 2] |
---|---|---|---|---|---|
Ha Noi | 506 | 320 | 64 | 122 | 63.24 |
Bac Ninh | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.86 |
Thai Nguyen | 46 | 24 | 12 | 10 | 52.17 |
Thanh Hoa | 7 | 6 | 1 | 0 | 85.71 |
Online | 267 | 162 | 45 | 60 | 60.67 |
Vung Tau | 27 | 17 | 5 | 5 | 62.96 |
Lam Dong | 27 | 13 | 4 | 10 | 48.15 |
Can Tho | 36 | 12 | 4 | 20 | 33.33 |
Overall | 923 | 557 | 135 | 231 | 60.35 |
Score by chess types[edit]
Chess type | P | W | D | L | Win%[nb 3] |
---|---|---|---|---|---|
Blitz | 80 | 43 | 9 | 28 | 53.75 |
Rapid | 758 | 483 | 100 | 175 | 63.72 |
Standard | 76 | 28 | 25 | 23 | 36.84 |
Bullet | 9 | 3 | 1 | 5 | 33.33 |
Overall | 923 | 557 | 135 | 231 | 60.35 |
Competitive records[edit]
Chess Federation Tournaments[edit]
National Outstanding Chess Championship (Nam A Bank Cup)[edit]
National Outstanding Chess Championship record[3][4][5][6] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 (Standard) | - | 45/66 | 9 | 3 | 2 | 4 |
2022 (Rapid) | - | 63/83 | 9 | 3 | 1 | 5 |
2022 (Blitz) | - | 84/103 | 9 | 3 | 0 | 6 |
2022 (Bullet) | - | 75/97 | 9 | 3 | 1 | 5 |
Total | Best: 45th | - | 36 | 12 | 4 | 20 |
National Outstanding Chess Championship history[7][8][9][10] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 (Standard) | OPEN Men Standard Chess 90 mins +30 |
Trần Lý Khôi Nguyên | Cần Thơ | Black | Lose | Ninh Kieu 2 Hotel, Can Tho, Vietnam | From 21 August 2022 to 27 August 2022 |
Chu An Khôi | Hậu Giang | White | Draw | ||||
Nguyễn Thanh Liêm | Cần Thơ | Black | Lose | ||||
Lê Ngọc Minh Trường | Quận Tân Bình | White | Draw | ||||
Lê Quang Minh | Cần Thơ | Black | Lose | ||||
Nguyễn Văn Nhật Linh | Bà Rịa – Vũng Tàu | White | Win | ||||
Phan Minh Triều | Ninh Thuận | Black | Lose | ||||
Lê Nhật Minh | Quận 1 | White | Win | ||||
Phạm Trường Phú | Hà Nội | White | Win | ||||
2022 (Rapid) | OPEN Men Rapid Chess 15 mins +10 |
Nguyễn Đức Việt | Hà Nội | White | Lose | Ninh Kieu 2 Hotel, Can Tho, Vietnam | 28 August 2022 & 29 August 2022 |
Nguyễn Thế Tuấn Minh | Bà Rịa – Vũng Tàu | Black | Lose | ||||
Ngô Phúc Thịnh | Hậu Giang | White | Win | ||||
Trần Đức Duy | Quận 5 | Black | Win | ||||
Nguyễn Lâm Tùng | Bắc Giang | White | Draw | ||||
Đinh Nho Kiệt | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Phan Minh Triều | Ninh Thuận | White | Win | ||||
Lê Hữu Thái | Lâm Đồng | Black | Lose | ||||
Đoàn Phan Khiêm | Quận Tân Bình | White | Lose | ||||
2022 (Blitz) | OPEN Men Blitz Chess 3 mins +2 |
Nguyễn Đức Việt | Hà Nội | White | Lose | Ninh Kieu 2 Hotel, Can Tho, Vietnam | 29 August 2022 |
Nguyễn Thế Tuấn Minh | Bà Rịa – Vũng Tàu | Black | Win | ||||
Đoàn Văn Đức | Quân Đội | White | Win | ||||
Nguyễn Quang Trung | Bắc Giang | Black | Lose | ||||
Lê Trí Kiên | Quận 10 | White | Lose | ||||
Trần Lý Khôi Nguyên | Cần Thơ | Black | Lose | ||||
Lê Minh Kha | Bến Tre | White | Win | ||||
Phạm Đức Thắng | Kiên Giang | White | Lose | ||||
Phan Ngô Tuấn Tú | Bến Tre | Black | Lose | ||||
2022 (Bullet) | OPEN Men Bullet Chess 1 mins +2 |
Nguyễn Hoàng Nam | Hà Nội | White | Lose | Ninh Kieu 2 Hotel, Can Tho, Vietnam | 30 August 2022 |
Nguyễn Văn Nhật Linh | Bà Rịa – Vũng Tàu | Black | Win | ||||
Võ Phạm Thiên Phúc | TP Thủ Đức | White | Lose | ||||
Nguyễn Hoàng Huy | Cần Thơ | Black | Draw | ||||
Vũ Bá Khôi | Phú Nhuận | White | Lose | ||||
Nguyễn Nhật Huy | Cần Thơ | Black | Lose | ||||
Nguyễn Thành Thái | Bà Rịa – Vũng Tàu | White | Win | ||||
Nguyễn Thế Tuấn Anh | Bà Rịa – Vũng Tàu | Black | Win | ||||
Đoàn Văn Đức | Quân Đội | Black | Lose |
National Outstanding Youth Chess Championship (SHB Cup)[edit]
National Outstanding Youth Chess Championship record[11][12][13] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 (Rapid) | - | 10/27 | 9 | 5 | 0 | 4 |
2022 (Blitz) | - | 13/27 | 9 | 4 | 1 | 4 |
2022 (Standard) | - | 11/27 | 9 | 4 | 3 | 2 |
Total | Best: 10th | - | 27 | 13 | 4 | 10 |
National Outstanding Youth Chess Championship history[14][15][16] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 (Rapid) | U11 Boy Rapid Chess 15 mins +10 |
Nguyễn Ngọc Tùng Anh | Khánh Hòa | Black | Win | Lam Dong Sports Training and Competition Center, Lam Dong, Vietnam | 8 July 2022 & 9 July 2022 |
Nguyễn Nam Kiệt | Hà Nội | White | Lose | ||||
Ngô Xuân Phú | Hà Nội | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Bách | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Phạm Hải Minh | Đà Nẵng | White | Lose | ||||
Nguyễn Quang Minh | The Chess House | White | Win | ||||
Lê Đăng Khôi | Cần Thơ | Black | Lose | ||||
Nguyễn Mạnh Khiêm | Lâm Đồng | White | Win | ||||
Biện Hoàng Gia Phú | Đồng Nai | Black | Win | ||||
2022 (Blitz) | U11 Boy Blitz Chess 3 mins +2 |
Trần Trí Đức | Kiên Giang | White | Win | Lam Dong Sports Training and Competition Center |Lam Dong Sports Training and Competition Center, Lam Dong, Vietnam | 10 July 2022 |
Nguyễn Quang Minh | The Chess House | Black | Lose | ||||
Nguyễn Ngọc Tùng Anh | Khánh Hòa | White | Win | ||||
Châu Văn Khải Hoàn | Thừa Thiên Huế | Black | Draw | ||||
Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | Thừa Thiên Huế | White | Win | ||||
Dương Vũ Anh | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Nguyễn Minh Khang | The Chess House | White | Lose | ||||
Biện Hoàng Gia Phú | Đồng Nai | Black | Win | ||||
Nguyễn Bá Khánh Trình | Hoa Phượng Đỏ | White | Lose | ||||
2022 (Standard) | U11 Boy Standard Chess 90 mins +30 |
Đầu Khương Duy | Hà Nội | White | Lose | Lam Dong Sports Training and Competition Center |Lam Dong Sports Training and Competition Center, Lam Dong, Vietnam | From 11 July 2022 to 17 July 2022 |
Lê Đăng Khôi | Cần Thơ | Black | Win | ||||
Cao Trí Dũng | Lâm Đồng | White | Win | ||||
Nguyễn Minh Khang | The Chess House | Black | Draw | ||||
Nguyễn Hoàng Bách | Hà Nội | White | Draw | ||||
Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | Thừa Thiên Huế | Black | Draw | ||||
Nguyễn Nghĩa Gia Bình | Hà Nội | White | Win | ||||
Phạm Huy Đức | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Trần Hoàng Phước Trí | Lâm Đồng | White | Win |
National Youth Chess Championship (Vietcombank Cup)[edit]
National Youth Chess Championship record[17][18][19] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 (Rapid) | - | 9/72 | 9 | 5 | 2 | 2 |
2022 (Blitz) | - | 9/67 | 9 | 6 | 0 | 3 |
2022 (Traditional) | Silver& Gold team | 2/37 | 9 | 6 | 3 | 0 |
Total | Best: 2nd | - | 27 | 17 | 5 | 5 |
National Youth Chess Championship history[20][21][22] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 (Rapid) | U11 Boy Rapid Chess 15 mins +10 |
Trần Minh Trí | Quận 1 | White | Win | Vung Tau City Multi-purpose Gymnasium | 8 June 2022 & 9 June 2022 |
Nguyễn Bá Khánh Trình | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Bách | Hà Nội | White | Lose | ||||
Trần Thiện Phúc | Chess Fighters | Black | Win | ||||
Trần Trí Đức | Kiên Giang | White | Win | ||||
Nguyễn Quang Minh (Bo) | Tân Phú | Black | Lose | ||||
Lại Nguyễn Mạnh Dũng | Quảng Ninh | White | Draw | ||||
Cao Minh Tùng | Thái Nguyên | Black | Draw | ||||
Đặng Anh Nguyên | Nghệ An | White | Win | ||||
2022 (Blitz) | U11 Boy Blitz Chess 3 mins +2 |
Vũ Minh Trí | TP. Thủ Đức | Black | Win | Vung Tau City Multi-purpose Gymnasium | 10 June 2022 |
Lại Nguyễn Mạnh Dũng | Quảng Ninh | White | Win | ||||
Trần Công Triết | Quảng Nam | Black | Win | ||||
Đầu Khương Duy | Hà Nội | White | Lose | ||||
Nguyễn Hoàng Bách | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Nguyễn Gia Thịnh | TP. Thủ Đức | White | Win | ||||
Cao Minh Tùng | Thái Nguyên | Black | Win | ||||
Lê Đăng Khôi | Cần Thơ | White | Win | ||||
Nguyễn Quang Minh (Bo) | Tân Phú | Black | Lose | ||||
2022 (Traditional) | U11 Boy Traditional Chess 90 mins +30 |
Nguyễn Gia Thịnh | Hồ Chí Minh | White | Draw | Vung Tau City Multi-purpose Gymnasium | From 11 June 2022 to 17 June 2022 |
Lê Đăng Khôi | Cần Thơ | Black | Win | ||||
Trần Quốc Phong | Phú Yên | White | Win | ||||
Trần Hoàng Phước Trí | Lâm Đồng | Black | Win | ||||
Châu Văn Khải Hoàn | Thừa Thiên Huế | White | Draw | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Hà Nội | Black | Draw | ||||
Bao Minh Khang | Bình Dương | White | Win | ||||
Lê Văn Khoa | Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Nguyễn Ngọc Tùng Anh | Khánh Hòa | Black | Win |
Northern Age Groups Chess Championship (Thai Nguyen Chess Cup)[edit]
Northern Age Groups Chess Championship record[23][24][25][26] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (5th) Blitz | - | 38/61 | 8 | 3 | 1 | 4 |
2020 (5th) Rapid | Consolation prize (Men) | 14/103 | 8 | 5 | 1 | 2 |
2022 (6th) Blitz | Bronze | 4/32 | 8 | 4 | 3 | 1 |
2022 (6th) Rapid | Consolation prize (Men) | 10/45 | 8 | 3 | 4 | 1 |
Total | Best: Bronze Medal | - | 32 | 15 | 9 | 8 |
Northern Age Groups Chess Championship history[27][28][29][30] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (5th) Blitz | U9 Boy Blitz Chess 5 mins |
Vũ Đình Nam Anh | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | Sports Competition and Service Center, Thai Nguyen, Vietnam | 12 December 2020 |
Đồng Vương Hùng | Cờ Thái Nguyên | White | Win | ||||
Lại Nguyễn Mạnh Dũng | Quảng Ninh | Black | Lose | ||||
Hoàng Anh Kiệt | Thái Nguyên | White | Lose | ||||
Bùi Đức Trí | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose | ||||
Phạm Thành Nam | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Trương Quang Huy | Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | White | Draw | ||||
Lê Phúc Lâm | Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Black | Win | ||||
2020 (5th) Rapid | U9 Boy Rapid Chess 15 mins |
Vương Hà Nam | Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | White | Win | Sports Competition and Service Center, Thai Nguyen, Vietnam | 13 December 2020 |
Chu Hòa Bình | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Nguyễn Khắc Bảo An | Quảng Ninh | White | Lose | ||||
Nguyễn Gia Bách | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Nguyễn Năng Quân | Blue Horse Hải Dương | White | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Lê Văn Khoa | Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Bùi Đức Trí | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose | ||||
2022 (6th) Blitz | U11 Boy Blitz Chess 5 mins |
Đặng Anh Nguyên | Nghệ An | White | Win | Viet Bac guesthouse, Thai Nguyen, Vietnam | 23 April 2022 |
Đỗ Tùng Duy | Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Nguyễn Vương Đăng Minh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Draw | ||||
Đồng Văn Hiếu | Hải Dương | Black | Lose | ||||
Nguyễn Bá Khánh Trình | Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Trần Hải Triều | Cờ Thái Nguyên | Black | Draw | ||||
Tống Nguyễn Gia Hưng | Cờ Thái Nguyên | White | Win | ||||
Hoàng Anh Kiệt | Cờ Thái Nguyên | Black | Draw | ||||
2022 (6th) Rapid | U11 Boy Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Minh Đức | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | Viet Bac guesthouse, Thai Nguyen, Vietnam | 24 April 2022 |
Trịnh Hoàng Lâm | Gia Đình Cờ Vua | Black | Draw | ||||
Lê Văn Khoa | Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | White | Draw | ||||
Phạm Gia Huy | Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Mai Duy Minh | Gia Đình Cờ Vua | Black | Draw | ||||
Trần Hải Triều | Cờ Thái Nguyên | Black | Lose | ||||
Lê Khánh Duy | Hải Dương | White | Win | ||||
Chu Hòa Bình | Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | White | Draw |
Hanoi Open Rapid Chess Championship[edit]
Hanoi Open Rapid Chess Championship record[31][32][33] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2019 (4th) | - | 90/123 | 8 | 3 | 0 | 5 |
2020 (5th) | Consolation prize (Men) | 11/126 | 8 | 6 | 0 | 2 |
2022 (6th) | - | 19/36 | 8 | 3 | 2 | 3 |
Total | Best: 11th | - | 8 | 6 | 0 | 2 |
Hanoi Open Rapid Chess Championship history[34][35][36] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2019 (4th) | PT-U8 Boy Rapid Chess 20 mins |
Vũ Thanh Tùng | The Reed Chess – Nb | Black | Win | NTĐ Cầu Giấy, Hanoi, Vietnam | 24 November 2019 |
Nguyễn Thế Sơn | Thanh Hóa | White | Lose | ||||
Ngô Xuân Phú | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Mai Ngọc Anh Vũ | Quân Đội | White | Lose | ||||
Trần Vũ Anh | Olympia Chess | White | Lose | ||||
Trương Gia Minh | Đhsp Hà Nội 2 | Black | Lose | ||||
Bùi Minh Tuấn | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Lê Bảo Duy | Sỹ Toàn Chess | Black | Win | ||||
2020 (5th) | PT-U9 Boy Rapid Chess 20 mins |
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Lose | Indoor Athletics Palace, Hanoi, Vietnam | 15 November 2020 |
Trương Phú Khang | Fingerprint Chess Club | Black | Win | ||||
Vũ Bùi Hoàng Hải | Quân Đội | White | Win | ||||
Giản Viết Hoàng Tùng | Vietchess | Black | Win | ||||
Trần Quang Nghị | Tài Năng Trẻ | White | Win | ||||
Lê Thế Hiệp | Trường 10-10 | White | Lose | ||||
Đặng Quý Phúc | Tài Năng Trẻ | Black | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
2022 (6th) | NC-U11 Boy Rapid Chess 20 mins |
Trịnh Hoàng Lâm | Gia Đình Cờ Vua | White | Lose | Indoor Athletics Palace, Hanoi, Vietnam | 6 November 2022 |
Đinh Ngọc Lan | Ninh Bình | Black | Win | ||||
Triệu Gia Huy | Vietchess | White | Lose | ||||
Đào Nhật Minh | Hải Phòng | Black | Win | ||||
Nguyễn Khắc Bảo An | Quảng Ninh | White | Draw | ||||
Lại Nguyễn Mạnh Dũng | Quảng Ninh | Black | Lose | ||||
Mai Đức Kiên | Vietchess | White | Draw | ||||
Nguyễn Hồng Hà My | Gia Đình Cờ Vua | White | Win |
Sport & Education Tournaments[edit]
Hanoi City Student Chess Tournament[edit]
Hanoi City Student Chess Tournament record[37] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 | - | 6/41 | 9 | 5 | 3 | 1 |
Total | Best: 6th | - | 9 | 5 | 3 | 1 |
Hanoi City Student Chess Tournament history[38] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10-11 Men Rapid Chess 25 mins |
Chu Phan Đăng Khoa | Hai Bà Trưng | Black | Draw | Trịnh Hoài Đức Gymnasiums, Hanoi, Vietnam | 23 January 2021 |
Nguyễn Đức Toàn | Hà Đông | White | Draw | ||||
Đoàn Việt Bách | Hoàng Mai | White | Win | ||||
Nguyễn Công Khánh | Thanh Xuân | Black | Win | ||||
Phạm Ngọc Bảo | Captain Chess | White | Lose | ||||
Đỗ Thái Dương | Ba Đình | Black | Win | ||||
Trần Quang Dũng | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Nam | Cầu Giấy | White | Draw | ||||
Nguyễn Đông Yên | Vietchess | Black | Win |
Hai Ba Trung District Student Chess Tournament[edit]
Hai Ba Trung District Student Chess Tournament record | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | Bronze | 4/38 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: Bronze Medal | - | 7 | 5 | 1 | 1 |
Hai Ba Trung District Student Chess Tournament history | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 | U10 Rapid Chess 25 mins |
Vũ Đình Nam Anh | LVT | White | Win | Hai Ba Trung District Center for Culture-Information and Sports, Hanoi, Vietnam | 10 December 2020 |
Đỗ Khôi Nguyên | BMA | Black | Lose | ||||
Trần Nam Khánh | VTUY | White | Win | ||||
Trần Anh Tú | THT | Black | Win | ||||
Chu Phan Đăng Khoa | THT | White | Draw | ||||
Hoàng Ngọc Lâm | TSO | Black | Win | ||||
Hoàng Minh Khang | QMA | White | Win |
Ba Dinh District Student Chess Tournament[edit]
Ba Dinh District Student Chess Tournament record[39] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2023 | Gold | 1/36 | 7 | 7 | 0 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 7 | 0 | 0 |
Ba Dinh District Student Chess Tournament history[40] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2023 | U13 Rapid Chess 30 mins |
Nguyễn Trọng Tuệ | TNH | White | Win | Phan Chu Trinh Middle School, Hanoi, Vietnam | 5 March 2023 |
Võ Trọng Nhân | VIN | Black | Win | ||||
Nguyễn Đặng Anh Nhật | NTR | White | Win | ||||
Cao Hải Nam | TNG | Black | Win | ||||
Đặng Hà Phúc | TNG | White | Win | ||||
Ngô Quốc Tuấn | NTP | Black | Win | ||||
Phạm Gia Hưng | BDI | White | Win |
Hanoi Summer Sport Chess Tournament[edit]
Hanoi Summer Sport Chess Tournament record[41] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | - | 5/28 | 7 | 5 | 0 | 2 |
Total | Best: 5th | - | 7 | 5 | 0 | 2 |
Hanoi Summer Sport Chess Tournament history[42] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 | U8-9 Men Rapid Chess 25 mins |
Đào Phúc Sang | Mỹ Đức | White | Win | Trịnh Hoài Đức Gymnasiums, Hanoi, Vietnam | 17 July 2020 |
Trần Tùng Minh | Quân Đội | Black | Lose | ||||
Tô Kim Nhật Long | Đông Anh | White | Win | ||||
Đặng Quý Phúc | Cầu Giấy | White | Win | ||||
Nguyễn Đức Vũ Phong | Hoàng Mai | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Khánh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Nguyễn Bảo Nam | Long Biên | Black | Win |
Open Tournaments[edit]
Hanoi FM Chess Tournament[edit]
Hanoi FM Chess Tournament record[43][44] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 (CMA) | - | 8/10 | 9 | 1 | 3 | 5 |
2022 (CMB) | - | 8/10 | 9 | 2 | 2 | 5 |
Total | Best: 8th | - | 18 | 3 | 5 | 10 |
Hanoi FM Chess Tournament history[45][46] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 (CMA) | 1500 Elo and above Standard Chess 90 mins +30 |
Dương Vũ Anh | Vietchess | Black | Win | Hanoi Old Quarter Culture Exchange Center, Hanoi, Vietnam | From 26 July 2022 to 30 July 2022 |
Nguyễn Bình Vy | Vietchess | White | Draw | ||||
Nguyễn Trường An Khang | Vietchess | Black | Draw | ||||
Nguyễn Vương Tùng Lâm | Vietchess | White | Lose | ||||
Nguyễn Nam Kiệt | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Trần Đăng Minh Đức | VIE | White | Lose | ||||
Nguyễn Trần Duy Anh | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Doãn Quốc Thanh | VIE | Black | Draw | ||||
Nguyễn Mạnh Đức | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
2022 (CMB) | 1500 Elo and above Standard Chess 90 mins +30 |
Võ Hoàng Quân | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | Hanoi Old Quarter Culture Exchange Center, Hanoi, Vietnam | From 1 August 2022 to 5 August 2022 |
Nguyễn Bình Vy | Vietchess | White | Win | ||||
Nguyễn Nam Kiệt | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Nguyễn Trần Duy Anh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Draw | ||||
Nguyễn Vương Tùng Lâm | Vietchess | Black | Lose | ||||
Dương Vũ Anh | Vietchess | White | Lose | ||||
Nguyễn Mạnh Đức | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Trần Đăng Minh Đức | VIE | White | Lose | ||||
Nguyễn Hoàng Khánh | Vietchess | Black | Draw |
Hanoi CM Chess Tournament[edit]
Hanoi CM Chess Tournament record[47] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 | - | 13/64 | 7 | 4 | 1 | 2 |
Total | Best: 13th | - | 7 | 4 | 1 | 2 |
Hanoi CM Chess Tournament history[48] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 | OPEN Standard Chess 60 mins +30 |
Đặng Thái Phong | VIE | Black | Win | 14 Trinh Hoai Duc, Hanoi, Vietnam | From 28 June 2022 to 1 July 2022 |
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | White | Win | ||||
Nguyễn Bình Vy | Vietchess | Black | Lose | ||||
Phạm Thị Hường | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Trường An Khang | Vietchess | Black | Win | ||||
Nguyễn Nam Kiệt | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Nguyễn Tùng Quân | Vietchess | Black | Draw |
Hanoi Chess Team Tournament[edit]
Hanoi Chess Team Tournament record[49] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2023 | - | 16/47 | 9 | 3 | 4 | 2 |
Total | Best: 16th | - | 9 | 3 | 4 | 2 |
Hanoi Chess Team Tournament history[50] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2023 | OPEN Standard Chess 60 mins |
Mai Duy Minh | VIE | White | Draw | 14 Trinh Hoai Duc, Hanoi, Vietnam | From 4 March 2023 to 13 March 2023 |
Đặng Minh Ngọc | VIE | Black | Draw | ||||
Bùi Đăng Khôi | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Quang Anh | Vietchess | Black | Draw | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Nguyễn Xuân Phương | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Phạm Trường Phú | VIE | White | Draw | ||||
Đoàn Thế Đức | Archimedes Academy | Black | Lose | ||||
Nguyễn Hoàng Khánh | Vietchess | White | Lose |
ROAD TO MASTER Championship[edit]
ROAD TO MASTER Championship record[51] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 (6th) | - | 31/52 | 8 | 2 | 3 | 3 |
Total | Best: 31st | - | 8 | 2 | 3 | 3 |
ROAD TO MASTER Championship history[52] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 (6th) | OPEN Standard Chess 60 mins +30 |
Nguyễn Trần Duy Anh | Vietchess | Black | Lose | Vietchess, Hanoi, Vietnam | From 11 May 2022 to 22 May 2022 |
Phạm Như Ý | Lào Cai | White | Win | ||||
Phạm Huy Đức | Vietchess | Black | Draw | ||||
Nguyễn Vĩnh Khánh | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Mạnh Đức | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Nguyễn Hoàng Hiệp | VIE | White | Lose | ||||
Bùi Minh Duy | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Not paired | - | - | Lose |
Army Chess Tournament[edit]
Army Chess Tournament record[53] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2019 | - | 35/79 | 7 | 4 | 0 | 3 |
Total | Best: 35th | - | 7 | 4 | 0 | 3 |
Army Chess Tournament history[54] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2019 | U8 Rapid Chess 15 mins |
Đàm Thị Bích Phượng | Hoa Phượng Đỏ | White | Lose | TTTT Quân đội, Hanoi, Vietnam | 15 December 2019 |
Đào Hải Long | Quân Đội | Black | Win | ||||
Xuân Nhật Nam | Quân Đội | Black | Lose | ||||
Vũ Đình Nguyên | Phương Hạnh Chess | White | Win | ||||
Bùi Đức Tuấn | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Phạm Đỗ Mai Minh | Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Hoàng Gia Huy | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win |
Army Chess Monthly Tournament[edit]
Army Chess Monthly Tournament record[55][56][57][58][59][60] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020-July | Bronze | 3/13 | 7 | 4 | 1 | 2 |
2020-October | - | 5/22 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2020-November | - | 9/43 | 7 | 4 | 2 | 1 |
2020-December | Gold | 1/18 | 7 | 7 | 0 | 0 |
2021-March | Gold | 1/16 | 7 | 7 | 0 | 0 |
2021-April | Gold | 1/16 | 7 | 5 | 2 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 42 | 32 | 5 | 5 |
Army Chess Monthly Tournament history[61][62][63][64][65][66] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020-July | U9 Rapid Chess 15 mins |
Trịnh Lê Hà Thanh | VIE | White | Win | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 5 July 2020 |
Nguyễn Quang Vinh | Quân Đội | Black | Lose | ||||
Nguyễn Minh Hải | VIE | White | Lose | ||||
Phạm Khôi Nguyên | VIE | Black | Draw | ||||
Lê Phương Thảo | VIE | Black | Win | ||||
Trần Trung Hiếu | VIE | White | Win | ||||
Đỗ Đức Dương | VIE | Black | Win | ||||
2020-October | U9 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Minh Đức | Vietchess | Black | Lose | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 4 October 2020 |
Trịnh Lê Hà Thanh | Quân Đội | White | Win | ||||
Lê Thế Hiệp | Trường 10-10 | Black | Lose | ||||
Bùi Anh Khôi | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Hà Gia Huy | VIE | White | Win | ||||
Vũ Bùi Hoàng Hải | Quân Đội | White | Win | ||||
Đinh Phúc Lâm | VIE | Black | Win | ||||
2020-November | U9 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Quang Minh | VIE | White | Win | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 29 November 2020 |
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Lose | ||||
Vũ Đức Nhân | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Quang Vinh | Quân Đội | Black | Draw | ||||
Công Minh | VIE | White | Win | ||||
Bùi Quang Ngọc | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Duy Đạt | VIE | Black | Draw | ||||
2020-December | U9 Rapid Chess 15 mins |
Trần Tuệ Đăng | VIE | White | Win | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 29 December 2020 |
Phùng Đức Minh | Mạnh Cường Chess | Black | Win | ||||
Trần Minh Khôi | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Duy Đạt | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Ngô Hoàng Tùng | Quân Đội | Black | Win | ||||
Phan Sỹ Khôi Nguyên | VIE | White | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
2021-March | U11 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Minh Đức | Vietchess | Black | Win | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 21 March 2021 |
Nguyễn Duy Đạt | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Phạm Huy Minh | Đức Giang | Black | Win | ||||
Nguyễn Duy Hoàng Linh | Quân Đội | White | Win | ||||
Hoàng Hạnh Dung | Ninh Bình | Black | Win | ||||
Ngô Hoàng Tùng | Quân Đội | White | Win | ||||
Ngô Tuấn Khôi | Quân Đội | Black | Win | ||||
2021-April | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Võ Hoàng Quân | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | Armychess Định Công, Hanoi, Vietnam | 25 April 2021 |
Nguyễn Trọng Thái Dương | Vietchess | Black | Draw | ||||
Trần Quang Minh | VIE | White | Win | ||||
Bùi Minh Duy | Kiện Tướng Tương Lai | White | Draw | ||||
Ngô Đức Anh | Vietchess | Black | Win | ||||
Khoa Hoàng Anh | Tài Năng Việt | Black | Win | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | White | Win |
Nam Thanh Cong Chess Tournament (Crystal Cup)[edit]
Nam Thanh Cong Chess Tournament record[67][68] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2019 | - | 22/55 | 7 | 4 | 0 | 3 |
2023 (XI) | Consolation prize | 8/39 | 7 | 4 | 1 | 2 |
Total | Best: 8th | - | 14 | 8 | 1 | 5 |
Nam Thanh Cong Chess Tournament history[69][70] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2019 | Grade 3 Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Quang Huy | VIE | White | Win | Nam Thanh Cong Primary School, Hanoi, Vietnam | 22 December 2019 |
Nguyễn Xuân Thế Anh | TNK | Black | Lose | ||||
Phạm Hải Tùng | CTN | White | Win | ||||
Phạm Nhật Quang | Nam Thành Công | Black | Lose | ||||
Nguyễn Đức Hiếu | Nam Thành Công | White | Lose | ||||
Phan Sỹ Khôi Nguyên | KLI | Black | Win | ||||
Phạm Lê Minh | STC | Black | Win | ||||
2023 (XI) | Advance Rapid Chess 15 mins |
Trịnh Hải Đường | Captain Chess | Black | Win | Nam Thanh Cong Primary School, Hanoi, Vietnam | 12 March 2023 |
Dương Hoàng Nguyên | Olympia | White | Win | ||||
Nguyễn Lê Phương Lâm | TH Thái Thịnh | Black | Win | ||||
Phạm Ngọc Bảo | Captain Chess | White | Lose | ||||
Lê Khánh Hà | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Đỗ Đức Quân | Th Thực Nghiệm | Black | Win | ||||
Đoàn Thế Đức | Archimedes Academy | White | Lose |
Bac Ninh Chess Tournament (Kinh Bac Intellectual Cup)[edit]
Bac Ninh Chess Tournament record[71] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2019 | - | 26/46 | 7 | 3 | 0 | 4 |
Total | Best: 26th | - | 7 | 3 | 0 | 4 |
Bac Ninh Chess Tournament history[72] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2019 | U8 Rapid Chess 20 mins |
Trần Thanh Hằng | TGI | White | Win | Bac Ninh Pedagogical College, BacNinh, Vietnam | 29 December 2019 |
Phạm Gia Khánh | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose | ||||
Trần Thị Khánh Huyền | VIE | White | Win | ||||
Đỗ Phúc An | KAN | Black | Win | ||||
Đinh Minh Thu | TTH | White | Lose | ||||
Quách Thảo Nguyên | CTN | Black | Lose | ||||
Ninh Anh Phi | BGI | Black | Lose |
Thai Nguyen Open Chess Championship (THAINGUYEN Chess Cup)[edit]
Thai Nguyen Open Chess Championship record[73][74] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (4th) | Consolation prize (Men) | 7/43 | 7 | 4 | 2 | 1 |
2022 (5th) | -' | 12/20 | 7 | 3 | 0 | 4 |
Total | Best: Consolation prize | - | 14 | 7 | 2 | 5 |
Thai Nguyen Open Chess Championship history[75][76] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (4th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Trương Quang Huy | NHU | White | Draw | Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen, Vietnam | 20 September 2020 |
Bùi Lê Cường | NHU | Black | Win | ||||
Cao Xuân Hưng | NMO | White | Win | ||||
Nguyễn Thành Hiền | Bắc Giang | White | Lose | ||||
Đồng Vương Hùng | PYE | Black | Win | ||||
Nguyễn Trịnh Gia Bảo | NHU | White | Draw | ||||
Phạm Thái Dương | NMO | Black | Win | ||||
2022 (5th) | OPEN (rated) Rapid Chess 15 mins |
Dương Vũ Anh | Vietchess | Black | Lose | People's Committee of Thai Nguyen province, Thai Nguyen, Vietnam | 25 September 2022 |
Cao Minh Tùng | Thái Nguyên Chess | White | Win | ||||
Nguyễn Duy Khang | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Hoàng Anh Kiệt | Thái Nguyên Chess | Black | Win | ||||
Nguyễn Nam Kiệt | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Trần Hải Triều | Thái Nguyên Chess | Black | Lose | ||||
Lý Minh Huy | Thái Nguyên Chess | White | Lose |
Hoang Van Thu Ward Open Chess Tournament (Thai Nguyen Chess Cup)[edit]
Hoang Van Thu Ward Open Chess Tournament (Thai Nguyen Chess Cup) record[77] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (6th) | Bronze Medal | 4/45 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: 4th | - | 7 | 5 | 1 | 1 |
Hoang Van Thu Ward Open Chess Tournament (Thai Nguyen Chess Cup) history[78] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (6th) | U10 Rapid Chess 15 mins |
Vũ Lê Linh Giang | Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | White | Win | People's Committee of Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen, Vietnam | 21 April 2021 |
Trần Anh Bắc | Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Black | Win | ||||
Trần Khánh Minh | Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | White | Draw | ||||
Nguyễn Đào Trường Lâm | Cờ Vua Chu Văn An | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Lâm | Cờ Vua Chu Văn An | White | Win | ||||
Nguyễn Đăng Khoa | Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Black | Lose | ||||
Trương Quang Huy | Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | White | Win |
Chess Got Talent Tournament (Tiny Warrior Cup)[edit]
Chess Got Talent Tournament (Tiny Warrior Cup) record[79] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 | gold medal | 1/66 | 7 | 6 | 1 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 6 | 1 | 0 |
Chess Got Talent Tournament (Tiny Warrior Cup) history[80] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10 Rapid Chess 10 mins |
Đặng Quang Sơn | VIE | Black | Win | Phoenix 1 Hotel, Thanh Hoa, Vietnam | 17 January 2021 |
Đỗ Quang Huy | VIE | White | Win | ||||
Đoàn Huy Khánh | VIE | Black | Win | ||||
Hoàng Hạnh Dung | VIE | Black | Win | ||||
Phan Nguyễn Hải Phong | VIE | White | Win | ||||
Lê Đức Minh Quân | VIE | Black | Win | ||||
Chu Nguyên Lê Trọng | VIE | White | Draw |
Le Viet Ho Cup Tournament[edit]
Le Viet Ho Cup Tournament record[81] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | - | 28/64 | 8 | 4 | 0 | 4 |
Total | Best: 28th | - | 8 | 4 | 0 | 4 |
Le Viet Ho Cup Tournament history[82] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 | Student Stage -U18 Rapid Chess 15 mins |
Trần Quang Minh | Tài Năng Trẻ | Black | Win | Nhà văn hóa phường Yên Phụ, Hanoi, Vietnam | 5 January 2020 |
Nguyễn Trung Kiên | Tài Năng Trẻ | White | Lose | ||||
Phạm Sỹ Trung | Tài Năng Trẻ | Black | Win | ||||
Phạm Nguyễn Gia Phong | Tài Năng Trẻ | White | Lose | ||||
Trương Khải Đăng | Tài Năng Trẻ | Black | Lose | ||||
Cao Vũ Ngọc Trâm | KCC | White | Win | ||||
Trần Đức Kiên | Tài Năng Trẻ | Black | Win | ||||
Phạm Quốc Hưng | KCC | White | Lose |
PSchool Chess Open Tournament (Chess Family Cup)[edit]
PSchool Chess Open Tournament record[83][84][85] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (1st) | Silver | 2/18 | 5 | 4 | 0 | 1 |
2022 (2nd) | - | 14/32 | 7 | 3 | 2 | 2 |
2023 (3rd) | Gold | 1/15 | 7 | 7 | 0 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 19 | 14 | 2 | 3 |
PSchool Chess Open Tournament history[86][87][88] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (1st) | Student Stage -U10 Rapid Chess 15 mins |
Đinh Công Trí Anh | VIE | White | Win | PSchool Educational Complex- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 12 January 2020 |
Phạm Hồng Phúc | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Đức Toàn | Gia đình cờ vua | White | Lose | ||||
Nguyễn Duy Vũ | VIE | Black | Win | ||||
Đỗ Văn Huân | VIE | White | Win | ||||
2022 (2nd) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trịnh Gia Huy | Olympia Chess | Black | Win | PSchool Educational Complex- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 22 May 2022 |
Vũ Quang Tùng | Olympia Chess | White | Win | ||||
Trần Bảo Nam | Gia đình cờ vua | Black | Lose | ||||
Tăng Lam Giang | VIE | White | Draw | ||||
Đoàn Tuấn Đạt | St Chess Club | Black | Lose | ||||
Đặng Đình Nguyên | Gia đình cờ vua | White | Win | ||||
Trịnh Hoàng Lâm | Gia đình cờ vua | Black | Draw | ||||
2023 (3rd) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trần Quân | Olympia Chess | White | Win | PSchool Educational Complex- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 9 April 2023 |
Nguyễn Tiến Thành | VIE | Black | Win | ||||
Phạm Nguyễn Dũng | Gia đình cờ vua | White | Win | ||||
Nguyễn Quốc Hưng | VIE | Black | Win | ||||
Trần Tùng Minh | Tài Năng Việt | White | Win | ||||
Nguyễn Nhật Nam | VIE | Black | Win | ||||
Trương Tiến Minh | Tài Năng Việt | White | Win |
Momo Kids Chess Tournament (Chess Family Cup)[edit]
Momo Kids Chess Tournament (Chess Family Cup) record[89][90][91][92] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (1st) | Bronze | 3/25 | 5 | 4 | 0 | 1 |
2021 (2nd) | Consolation prize (Men) | 5/40 | 6 | 4 | 1 | 1 |
2021 (3rd) | - | 28/54 | 7 | 3 | 1 | 3 |
2022 (4th) | Silver | 2/30 | 7 | 6 | 0 | 1 |
Total | Best: Silver medal | - | 25 | 17 | 2 | 6 |
Momo Kids Chess Tournament (Chess Family Cup) history[93][94][95][96] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (1st) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Doãn Minh Đức | VIE | Black | Win | Momo Kids Kindergarten- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 6 December 2020 |
Phạm Nguyễn Dũng | VIE | White | Lose | ||||
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Trung Kiên | Cờ Thông Minh | White | Win | ||||
Nguyễn Minh Hải | VIE | Black | Win | ||||
2021 (2nd) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Trần Minh Quang | VIE | White | Win | Bibo Kindergarten- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 10 January 2021 |
Trịnh Hoàng Lâm | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Trung Kiên | Cờ Thông Minh | White | Draw | ||||
Bùi Nhật Quỳnh | VIE | Black | Win | ||||
Công Nữ Bảo An | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Nguyễn Nghĩa Gia An | VIE | White | Lose | ||||
2021 (3rd) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Trương Tuấn Sơn | VIE | Black | Win | Bibo Kindergarten- Hà Đông, Hanoi, Vietnam | 11 April 2021 |
Trần Nhất Nam | VIE | White | Lose | ||||
Chang Ngạn Đình | VIE | Black | Win | ||||
Trần Bảo Nam | Gia Đình Cờ Vua | White | Lose | ||||
Đào Nguyễn Phương Linh | Gia Đình Cờ Vua | Black | Lose | ||||
Lê Thảo Chi | VIE | White | Win | ||||
Hoàng Nguyên Giang | VIE | Black | Draw | ||||
2022 (4th) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trịnh Hoàng Lâm | Gia Đình Cờ Vua | White | Win | Momo Kids Preschool Villa, Hanoi, Vietnam | 18 September 2022 |
Nguyễn Ngọc Diệp | Vietchess | Black | Win | ||||
Trịnh Gia Bảo | Captain Chess | White | Win | ||||
Lại Đức Minh | VIE | Black | Lose | ||||
Nguyễn Tiến Thành | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Lương Đức | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Minh | Vietchess | Black | Win |
Path To Glory Tournament (NADO KIDS Cup)[edit]
Path To Glory Tournament record[97][98][99][100][101][102][103][104][105] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (6th) | - | 25/80 | 7 | 4 | 0 | 3 |
2020 (7th) | - | 35/87 | 8 | 4 | 0 | 4 |
2020 (8th) | Consolation prize (Men) | 8/25 | 8 | 5 | 0 | 3 |
2020 (9th) | - | 11/27 | 8 | 4 | 1 | 3 |
2020 (10th) | - | 14/30 | 8 | 3 | 2 | 3 |
2020 (11th) | Consolation prize (Men) | 5/30 | 8 | 5 | 1 | 2 |
2021 (15th) | - | 32/74 | 8 | 4 | 1 | 3 |
2021 (16th) | - | 36/78 | 8 | 3 | 3 | 2 |
2022 (20th) | Consolation prize | 7/35 | 7 | 4 | 1 | 2 |
Total | Best: Consolation prize | - | 70 | 36 | 9 | 25 |
Path To Glory history[106][107][108][109][110][111][112][113][114] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (6th) | U12 Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Minh Hiển | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 31 May 2020 |
Chu Phan Trúc Linh | Quân Đội | White | Win | ||||
Nguyễn Vũ Kỳ Anh | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Nguyễn Tuấn Minh | Vietchess | White | Lose | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | Black | Win | ||||
Lâm Gia Huy | Hoa Phượng Đỏ | White | Win | ||||
Nguyễn Tùng Quân | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
2020 (7th) | U12 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Minh Đức | Trường 10-10 | Black | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 14 June 2020 |
Đỗ Minh Quân | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Lê Minh Nhật | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Vương Đăng Minh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Trần Việt Tùng | Hà Nội | Black | Win | ||||
Ngô Đức Anh | Vietchess | White | Lose | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | Black | Lose | ||||
Hoàng Anh Kiệt | Thái Nguyên | White | Lose | ||||
2020 (8th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Kiều Võ Huy Hoàng | Vietchess | Black | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 12 July 2020 |
Đinh Phúc Lâm | Vietchess | White | Lose | ||||
Nguyễn Bảo Nhi | Thái Nguyên Chess | Black | Lose | ||||
Nguyễn Hồng Hà My | Gia Đình Cờ Vua | White | Win | ||||
Cao Minh Tùng | Thái Nguyên Chess | Black | Win | ||||
Nguyễn Trịnh Gia Bảo | Thái Nguyên Chess | White | Win | ||||
Lê Đức Minh | Thăng Long Chess | Black | Lose | ||||
Nguyễn Duy Đạt | Hà Nội | White | Win | ||||
2020 (9th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Bá Khánh Trình | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 27 September 2020 |
Vũ Minh Khôi | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Đức Thịnh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Đàm Thị Bích Phượng | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Draw | ||||
Lê Đức Tài | Vietchess | Black | Lose | ||||
Vũ Nguyễn Bảo Linh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
2020 (10th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Lose | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 11 October 2020 |
Nguyễn Quang Vinh | Quân Đội | Black | Lose | ||||
Bùi Tuấn Anh | Quân Đội | White | Win | ||||
Phí Lê Thành An | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Minh Hiển | Hà Nội | White | Win | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | Black | Lose | ||||
Trần Bình Minh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Draw | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
2020 (11th) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Vũ Bùi Hoàng Hải | Quân Đội | * | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 25 October 2020 |
Phạm Ngọc Bảo Anh | Vietchess | White | Win | ||||
Nguyễn Trọng Thái Dương | Vietchess | Black | Draw | ||||
Nguyễn Nhật Minh | Vietchess | White | Win | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | White | Lose | ||||
Trần Quang Dũng | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Lose | ||||
2021 (15th) | OPEN (rated) Rapid Chess 15 mins |
Đỗ Minh Quân | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 28 March 2021 |
Âu Linh Lâm | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Vũ Nguyễn Bảo Linh | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Lê Đức Tài | Vietchess | White | Draw | ||||
Nguyễn Ngọc Diệp | Vietchess | Black | Win | ||||
Thân Văn Khang | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Đinh Phúc Lâm | Vietchess | Black | Win | ||||
Chu Hòa Bình | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
2021 (16th) | OPEN (rated) Rapid Chess 15 mins |
Phan Tuấn Dũng | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 18 April 2021 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | Quảng Ninh | Black | Win | ||||
Phạm Thanh Trúc | Lào Cai | White | Win | ||||
Hà Minh Tùng | Kim Phụng Chess | Black | Lose | ||||
Tống Nguyễn Gia Hưng | Thái Nguyên Chess | White | Draw | ||||
Trương Minh Sang | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Nguyễn Duy Đạt | Kiện Tướng Tương Lai | White | Draw | ||||
Nguyễn Hồng Hà My | Gia Đình Cờ Vua | White | Win | ||||
2022 (20th) | OPEN (rated) Rapid Chess 10+2 mins |
Phạm Hùng Cường | VIE | White | Win | Nam Do Complex, Hanoi, Vietnam | 2 October 2022 |
Lại Đức Minh | VIE | Black | Lose | ||||
Đào Minh Phú | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Nguyễn Trường An Khang | Vietchess | Black | Win | ||||
Nguyễn Tuấn Ngọc | Thái Nguyên Chess | Black | Win | ||||
Phạm Huy Đức | Vietchess | White | Draw | ||||
Nguyễn Mạnh Đức | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose |
Warrior Apprentice Chess Tournament[edit]
Warrior Apprentice Chess Tournament record[115] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (1st) | Gold | 1/12 | 8 | 7 | 0 | 1 |
Total | Best: Champion | - | 8 | 7 | 0 | 1 |
Warrior Apprentice Chess Tournament history[116] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (1st) | U9 Rapid Chess 15 mins |
Hoàng Gia Huy | Kiện tướng tương lai | White | Win | Future Grand Master Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 28 June 2020 |
Nguyễn Minh Hiển | Hà Nội | Black | Lose | ||||
Hà Dương Minh Quang | Hà Nội | White | Win | ||||
Công Nữ Bảo An | Ứng Hòa | Black | Win | ||||
Trần Đức Phong | Trường 10-10 | White | Win | ||||
Nguyễn Anh Tùng | Kiện tướng tương lai | Black | Win | ||||
Phạm Thu Giang | Hà Nội | White | Win | ||||
Tô Kim Nhật Long | Hà Nội | Black | Win |
Vietchess Van Quan Tournament[edit]
Vietchess Van Quan Tournament record[117][118][119][120][121] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (2nd) | Bronze | 3/27 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2020 (3rd) | Gold (U10) | 4/15 | 7 | 4 | 1 | 2 |
2021 (4th) | Bronze | 4/24 | 7 | 5 | 1 | 1 |
2022 (5th) | Gold | 1/22 | 7 | 6 | 1 | 0 |
2023 (13th) | - | 8/23 | 7 | 4 | 0 | 3 |
Total | Best: Champion | - | 35 | 24 | 3 | 8 |
Vietchess Van Quan Tournament history[122][123][124][125][126] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (2nd) | U9 Rapid Chess 10 mins |
Đặng Đình Nguyên | Gia Đình Cờ Vua | Black | Win | Vietchess Văn Quán, Hanoi, Vietnam | 18 October 2020 |
Bùi Hiểu Minh | Vietchess | White | Win | ||||
Vũ Bùi Hoàng Hải | Quân Đội | Black | Win | ||||
Nguyễn Trọng Thái Dương | Vietchess | White | Lose | ||||
Đinh Gia Huy | VIE | Black | Win | ||||
Bùi Minh Đức | Vietchess | Black | Lose | ||||
Giản Viết Hoàng Tùng | Vietchess | White | Win | ||||
2020 (3rd) | U10&U14 Rapid Chess 10 mins |
Hoàng Thế Bảo | Vietchess | Black | Win | Vietchess Văn Quán, Hanoi, Vietnam | 6 December 2020 |
Tạ Thái An | Vietchess | White | Win | ||||
Công Nữ Bảo An | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Trần Tuấn Hùng | Captain Chess | White | Lose | ||||
Nguyễn Trọng Thái Dương | Vietchess | Black | Win | ||||
Trần Minh Hiếu | Vietchess | Black | Lose | ||||
Ngô Lê Đức Anh | Vietchess | White | Draw | ||||
2021 (4th) | U10 Rapid Chess 10 mins |
Bùi Hiểu Minh | Vietchess | Black | Win | Vietchess Văn Quán, Hanoi, Vietnam | 14 March 2021 |
Phạm Ngọc Gia Huy | Tài Năng Việt | White | Win | ||||
Khoa Hoàng Anh | Tài Năng Việt | White | Lose | ||||
Lê Hồng Bảo Linh | VIE | Black | Win | ||||
Phạm Trí Kiên | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Trọng Thái Dương | Vietchess | Black | Draw | ||||
Nguyễn Hoàng Tuấn Minh | Vietchess | White | Win | ||||
2022 (5th) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trần Khôi Vũ | VIE | Black | Win | Ha Tri 5 Cultural House, Hanoi, Vietnam | 29 May 2022 |
Tăng Lam Giang | TH Nghĩa Tân | White | Win | ||||
Phạm Hữu Phú | VIE | Black | Draw | ||||
Nguyễn Mạnh Hà | VNU Chess Club | White | Win | ||||
Thái Nguyễn Duy Minh | Tài Năng Việt | Black | Win | ||||
Đào An Hà Minh | Chess Tactics | White | Win | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | Black | Win | ||||
2023 (13th) | Open Rapid Chess 10 mins |
Bùi Hữu An | VIE | White | Win | Vietchess Văn Quán, Hanoi, Vietnam | 26 March 2023 |
Đào Minh Anh | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Quang Anh | Vietchess | White | Lose | ||||
Phạm Thành Quang | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Khánh Nam | F.E.A.R | White | Lose | ||||
Trịnh Gia Bảo | F.E.A.R | Black | Lose | ||||
Phạm Trí Kiên | VIE | White | Win |
Captain Chess Tournament[edit]
Captain Chess Tournament record[127][128][129][130][131]>[132][133][134] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 (July) | - | 10/22 | 7 | 3 | 2 | 2 |
2020 (November) | Bronze | 4/28 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2020 (December) | - | 19/33 | 7 | 3 | 0 | 4 |
2022 (June) | U11 Silver | 3/21 | 7 | 5 | 1 | 1 |
2022 (October) | Bronze | 3/19 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2023 (February) | Silver | 2/22 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2023 (April) | Silver | 2/17 | 7 | 5 | 1 | 1 |
2023 (May) | Silver | 2/25 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: Silver medal | - | 56 | 36 | 5 | 15 |
Captain Chess Tournament history[135][136][137][138][139][140][141][142] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (July) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Phan Anh Đức | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 27 July 2020 |
Lê Quang Mạnh | VIE | White | Lose | ||||
Nguyễn Hữu Hà Thành | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Việt Tuấn | VIE | White | Draw | ||||
Nguyễn Tuệ Nhi | VIE | Black | Win | ||||
Hà Đức Sơn Thành | VIE | White | Lose | ||||
Nguyễn Trần Duy Hiển | VIE | Black | Win | ||||
2020 (November) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Phan Văn Minh Đức | VIE | Black | Win | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 22 November 2020 |
Công Nữ Bảo An | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Nguyễn Minh | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Lương Đức | Captain Chess | White | Win | ||||
Bùi Minh Duy | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | White | Lose | ||||
Nguyễn Ngọc Hà | VIE | Black | Win | ||||
2020 (December) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | White | Lose | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 27 December 2020 |
Nguyễn Thái Minh Hiếu | VIE | Black | Lose | ||||
Trần Minh Đức | VIE | White | Win | ||||
Phan Sơn An | VIE | Black | Win | ||||
Võ Hương Giang | VIE | White | Win | ||||
Phạm Ngọc Bảo | VIE | Black | Lose | ||||
Trần Tuấn Hùng | Captain Chess | White | Lose | ||||
2022 (June) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Trịnh Gia Bảo | Captain Chess | Black | Lose | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 26 June 2022 |
Lê Minh Thái | VIE | White | Win | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | Black | Draw | ||||
Nguyễn Hiếu Phúc | VIE | White | Win | ||||
Trần Trung Hải | VIE | Black | Win | ||||
Phạm Ngọc Bảo | Captain Chess | White | Win | ||||
Nguyễn Thế Phong | VIE | Black | Win | ||||
2022 (October) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Trịnh Gia Bảo | Captain Chess | Black | Win | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 26 June 2022 |
Trần Nhật Lâm | VIE | White | Win | ||||
Vũ Trường Sơn | VIE | Black | Lose | ||||
Lê Thế Hiển | VIE | White | Win | ||||
Trần Tuấn Hùng | Captain Chess | Black | Lose | ||||
Nguyễn Phúc Nguyên | VIE | White | Win | ||||
Ngô Gia Huy | VIE | White | Win | ||||
2023 (February) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Lê Ngọc Minh | VIE | Black | Win | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 19 February 2023 |
Trịnh Gia Bảo | VIE | White | Win | ||||
Trần Xuân Thái | VIE | Black | Win | ||||
Phạm Ngọc Bảo | Captain Chess | White | Win | ||||
Nguyễn Đức Thịnh | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | White | Lose | ||||
Phạm Thanh Quang | VIE | Black | Lose | ||||
2023 (April) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trịnh Gia Bảo | VIE | White | Draw | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 23 April 2023 |
Lê Minh Thái | VIE | Black | Win | ||||
Lê Văn Tùng | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Quang Bách | VIE | Black | Win | ||||
Ngô Gia Huy | Captain Chess | White | Lose | ||||
Đoàn Tuấn Khôi | Captain Chess | White | Win | ||||
Nguyễn Quốc Minh | VIE | Black | Win | ||||
2023 (May) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Phạm Thanh Quang | VIE | White | Draw | Captain Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 7 May 2023 |
Đào Gia Phước | VIE | Black | Win | ||||
Hoàng Gia Hân | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Minh | Vietchess | White | Win | ||||
Trịnh Gia Bảo | VIE | Black | Win | ||||
Đoàn Tuấn Khôi | Captain Chess | White | Win | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | Black | Lose |
Long Bien Open Tournament (Wise Warrior Chess Cup)[edit]
Long Bien Open Tournament (Wise Warrior Chess Cup) record[143][144][145] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (1st) | Gold | 1/16 | 7 | 6 | 1 | 0 |
2021 (2nd) | Silver | 2/18 | 7 | 5 | 1 | 1 |
2021 (3rd) | Gold U10 | 2/18 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: Champion | - | 21 | 16 | 3 | 2 |
Long Bien Open Tournament (Wise Warrior Chess Cup) history[146][147][148] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (1st) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Nguyễn Văn Minh Trí | VIE | Black | Win | Wise Warrior Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 2 January 2021 |
Phạm Quốc Khánh | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Nguyễn Hoàng Tuấn Minh | VIE | White | Win | ||||
Đỗ Phương Tuệ Anh | VIE | Black | Win | ||||
Phạm Tiến Minh | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Phú Trọng | VIE | Black | Win | ||||
2021 (2nd) | U11 Rapid Chess 15 mins |
Đào Nhật Phương | VIE | White | Win | Wise Warrior Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 21 March 2021 |
Lê Đức Tài | Vietchess | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Bách | TH Nông Nghiệp 1 | Black | Lose | ||||
Hoàng Hữu Lộc | VIE | White | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Phạm Hoàng Anh | VIE | White | Win | ||||
Phùng Anh Đức | VIE | Black | Win | ||||
2021 (3rd) | U11 Rapid Chess 15 mins |
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Win | Wise Warrior Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | 25 April 2021 |
Đỗ Khắc Hải Minh | Cờ Gia Lâm | Black | Win | ||||
Đặng Quý Phúc | TH Nghĩa Tân | White | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Bách | TH Nông Nghiệp 1 | White | Lose | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Đặng Khôi Nguyên | Hà Nội | Black | Win | ||||
Lê Hưng Long | Cờ Gia Lâm | White | Win |
Chess Tactics Tournament[edit]
Chess Tactics Tournament record[149] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021-March | Silver | 2/24 | 7 | 6 | 0 | 1 |
Total | Best: Silver Medal | - | 7 | 6 | 0 | 1 |
Chess Tactics Tournament history [150] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (1st) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trần Công Quốc Khải | Quân Đội | White | Win | Chess Tactics Headquarter, Hanoi, Vietnam | 5 April 2021 |
Thanh Toàn | Ngôi sao Việt | Black | Win | ||||
Vương Minh Trí | VIE | White | Win | ||||
Hà Anh Đức | Chess Tactics | Black | Win | ||||
Lê Xuân Hiếu | VIE | Black | Lose | ||||
Xuân Nhật Nam | Chess Tactics | White | Win | ||||
Phạm Khánh Đan | TH An Hưng | White | Win |
Olympic Chess School Tournament[edit]
Olympic Chess School Tournament record[151] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (2nd) | Gold | 1/26 | 7 | 6 | 1 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 6 | 1 | 0 |
Olympic Chess School Tournament history [152] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (2nd) | U11&OPEN Rapid Chess 15 mins |
Tống Việt Hưng | VIE | Black | Win | Vietnam – Algeria Secondary School, Hanoi, Vietnam | 17 April 2021 |
Cao Minh Thư | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Quốc Hưng | VIE | Black | Win | ||||
Ninh Đức Trí | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Mai Chi | VIE | White | Win | ||||
Trịnh Đình Kiên | VIE | Black | Draw | ||||
Nguyễn Duy Đạt | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win |
TLG Chess Club Open Tournament[edit]
TLG Chess Club Open Tournament record[153][154][155] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 (September) | Silver | 2/19 | 7 | 6 | 0 | 1 |
2022 (October) | Gold | 1/20 | 7 | 5 | 2 | 0 |
2023 (April) | Gold | 1/15 | 7 | 6 | 0 | 1 |
Total | Best: Champion | - | 21 | 17 | 2 | 2 |
TLG Chess Club Open Tournament history[156][157][158] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 (September) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Đào Lê Hoàng Giang | VIE | White | Win | Nghia Tan Primary School, Hanoi, Vietnam | 11 September 2022 |
Trần Đức Thịnh | Vietchess | Black | Win | ||||
Mai Đức Kiên | Vietchess | White | Lose | ||||
Nguyễn Hoàng Tuấn Minh | TH Nghĩa Tân | Black | Win | ||||
Nguyễn Mạnh Hà | ĐH Quốc gia | White | Win | ||||
Nguyễn Trần Đức Anh | Vietchess | White | Win | ||||
Lương Khánh Toàn | ĐH Quốc gia | Black | Win | ||||
2022 (October) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trần Đức An | VIE | White | Win | Cultural House of Quan Hoa Ward, Hanoi, Vietnam | 9 October 2022 |
Lã Văn Toán | VIE | Black | Win | ||||
Phan Anh Đức | Vietchess | White | Win | ||||
Đỗ Quang Minh | Hanoi | White | Win | ||||
Nguyễn Khánh Nam | THCS Ngô Gia Tự | Black | Draw | ||||
Nguyễn Duy Đạt | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Tiến Thành | Khuyết Tật | Black | Draw | ||||
2023 (April) | U15-OPEN Rapid Chess 10 mins |
Bùi Quang Minh | VIE | Black | Win | Cultural House of Quan Hoa Ward, Hanoi, Vietnam | 16 April 2023 |
Vũ Trường Sơn | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Đinh Việt Hải | Quảng Ninh | White | Win | ||||
Lê Nguyễn Minh Anh | TH Nghĩa Tân | Black | Win | ||||
Nguyễn Phúc Nguyên | Captain Chess | White | Win | ||||
Nguyễn Trần Đức Anh | Vietchess | Black | Win | ||||
Trương Gia Bảo | Thái Nguyên | White | Lose |
IQ-EQ Open Club Championship[edit]
IQ-EQ Open Club Championship record[159] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 (2nd) | Bronze | 3/29 | 7 | 5 | 0 | 2 |
Total | Best: Bronze Medal | - | 7 | 5 | 0 | 2 |
IQ-EQ Open Club Championship history[160] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 (2nd) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trần Minh Châu | IQ-EQ | Black | Win | Thạch Bàn floating house, Hanoi, Vietnam | 24 September 2022 |
Trần Đại Lâm | Thái Nguyên | White | Win | ||||
Phan Quỳnh Anh | IQ-EQ | Black | Win | ||||
Nguyễn Tuấn Ngọc | IQ-EQ | White | Lose | ||||
Võ Hoàng Quân | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Sỹ Trọng Đức | Thái Nguyên | White | Lose | ||||
Phạm Minh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win |
GO-VCHESS Hanoi Open Tournament[edit]
GO-VCHESS Hanoi Open Tournament record[161] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 | Silver | 2/19 | 7 | 5 | 2 | 0 |
Total | Best: Silver Medal | - | 7 | 5 | 2 | 0 |
GO-VCHESS Hanoi Open Tournament history[162] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 | U11-OPEN Rapid Chess 10 mins |
Trương Đức Hùng | Olympia Chess | White | Win | The Ocean Coffee, Hanoi, Vietnam | 15 October 2022 |
Trần Binh Minh | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Minh | Vietchess | White | Win | ||||
Ngân Bá Hoàng Nguyên | NEU | White | Draw | ||||
Phạm Đỗ Minh Hiếu | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Duy Đạt | VIE | White | Win | ||||
Ngô Gia Tường | VIE | Black | Draw |
Thanh Oai District Open Chess Club Championship[edit]
Thanh Oai District Open Chess Club Championship record[163] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 | Gold | 1/8 | 5 | 5 | 0 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 5 | 5 | 0 | 0 |
Thanh Oai District Open Chess Club Championship history [164] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 | O16 Rapid Chess 20 mins |
Vũ Duy Trí | Kim Bài | Black | Win | Thanh Oai District Gymnasium, Hanoi, Vietnam | 23 October 2022 |
Hà Trọng Lộc | Gia Đình Cờ Vua | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Hải | CV Thanh Oai | White | Win | ||||
Nguyễn Đức Thịnh | Bình Minh | White | Win | ||||
Nguyễn Văn Phóng | ĐH Bách Khoa | Black | Win |
Vietnamese Talent Open Chess Tournament (Bill Gates School Cup)[edit]
Vietnamese Talent Open Chess Tournament record[165][166] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 (1st) | - | 11/41 | 7 | 4 | 1 | 2 |
2023 (3rd) | Bronze | 3/13 | 7 | 3 | 4 | 0 |
Total | Best: 3rd | - | 14 | 7 | 5 | 2 |
Vietnamese Talent Open Chess Tournament history [167][168] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 (1st) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Cung Anh Tuấn Khôi | Tài Năng Việt | White | Win | Bill Gates Schools, Hanoi, Vietnam | 30 October 2022 |
Phạm Trường Phú | Tài Năng Việt | Black | Draw | ||||
Vũ Vĩnh Hoàng | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Nguyễn Tùng Quân | Vietchess | Black | Lose | ||||
Đặng Thái Vũ | Tài Năng Việt | White | Lose | ||||
Bùi Ngọc Minh | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Duy Khang | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
2023 (3rd) | OPEN Rapid Chess 15 mins |
Trần Nam Khang | KLC | Black | Win | Bill Gates Schools, Hanoi, Vietnam | 2 April 2023 |
Hoàng Anh Kiệt | Thái Nguyên Chess | White | Draw | ||||
Trần Xuân Thái | VIE | Black | Draw | ||||
Nguyễn Duy Đạt | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Nguyễn Nhật Nam | Tài Năng Việt | Black | Draw | ||||
Trần Đại Lâm | Thái Nguyên Chess | White | Draw | ||||
Trần Đình Bảo | Vietchess | Black | Win |
Standard Chess Championship[edit]
Standard Chess Championship record[169] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 | - | 6/36 | 7 | 3 | 4 | 0 |
Total | Best: 6th | - | 7 | 3 | 4 | 0 |
Standard Chess Championship history[170] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 | OPEN Standard Chess 60 mins +30 |
Trịnh Hữu Đạt | Khuyết Tật | White | Win | Army Chess Headquarter, Hanoi, Vietnam | From 24 September 2022 to 5 November 2022 |
Phạm Thị Hương | Khuyết Tật | White | Win | ||||
Lê Hòa Bình | Khuyết Tật | Black | Draw | ||||
Lê Văn Việt | Khuyết Tật | White | Draw | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Đoàn Thu Huyền | Khuyết Tật | White | Draw | ||||
Hà Minh Tùng | Đại Học Y | Black | Win |
F.E.A.R Chess Club Tournament[edit]
F.E.A.R Chess Club Tournament record[171] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2023 (1st) | - | 6/30 | 9 | 6 | 0 | 3 |
Total | Best: 6th | - | 9 | 6 | 0 | 3 |
F.E.A.R Chess Club Tournament history[172] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2023 (1st) | OPEN Rapid Chess 20 mins |
Đào Hải Minh | FEAR | White | Win | F.E.A.R Chess Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 12 February 2023 |
Nguyễn Duy Khang | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Phan Minh Trí | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Lê Huy Hoàng | VIE | Black | Lose | ||||
Nguyễn Thành Nam | GER | White | Lose | ||||
Ngân Bá Hoàng Nguyên | NEU | Black | Lose | ||||
Nguyễn Minh An | VIE | White | Win | ||||
Trịnh Gia Bảo | VIE | Black | Win | ||||
Bùi Bá Thanh | IQ-EQ | White | Win |
Gia Lam Smart Knight Open Chess Tournament[edit]
Gia Lam Smart Knight Open Chess Tournament record[173] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2023 (1st) | Gold | 1/10 | 7 | 7 | 0 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 7 | 0 | 0 |
Gia Lam Smart Knight Open Chess Tournament history[174] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2023 (1st) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Phạm Huy Dũng | VIE | White | Win | Vietnam Academy of Agriculture, Hanoi, Vietnam | 19 March 2023 |
Nguyễn Thanh Hương | VIE | Black | Win | ||||
Đặng Thái Vũ | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Duy Đạt | TH Nguyễn Bỉnh Khiêm | Black | Win | ||||
Nguyễn Minh Quang | Đặng Xá | White | Win | ||||
Nguyễn Tuệ Nhi | Đông Anh | Black | Win | ||||
Mai Quốc Tuấn Anh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | White | Win |
Dong Anh Open Chess Tournament[edit]
Dong Anh Open Chess Tournament record[175] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2023 (2nd) | Gold | 1/18 | 7 | 6 | 1 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 6 | 1 | 0 |
Dong Anh Open Chess Tournament history[176] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2023 (2nd) | OPEN Rapid Chess 10 mins |
Đậu Mạnh Cường | THCS Pascal | White | Win | Dong Anh Club Headquarter, Hanoi, Vietnam | 8 April 2023 |
Hoàng Hải Phong | CLB Cờ Vua Đông Anh | White | Win | ||||
Nguyễn Chí Phong | CLB NP Chess | Black | Win | ||||
Nguyễn Công Quốc Trung | THCS Nam Hồng | Black | Win | ||||
Nguyễn Đức Anh Tùng | THCS Đông Hội | White | Win | ||||
Nguyễn Phú Quang | CLB Cờ Vua Đông Anh | White | Draw | ||||
Lê Duy Tiến | THCS Pascal | Black | Win |
Online Tournaments[edit]
Asian Youth Chess Championship[edit]
Asian Youth Chess Championship record[177] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 | - | 193/256 | 9 | 3 | 1 | 5 |
Total | Best: 193th | - | 9 | 3 | 1 | 5 |
Asian Youth Chess Championship history[178] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | Under 10 Open Rapid Chess 15 mins +10 |
Sharma Rakshan | IND | White | Win | Tornelo | 29 October 2021 & 30 October 2021 & 31 October 2021 |
Chan Pui Yin Brandon | HKG | Black | Draw | ||||
Rajbongshi Tanmay | IND | White | Lose | ||||
Maddukuri Ritesh | IND | Black | Lose | ||||
V N Bhavaneeth | IND | White | Win | ||||
Tamir Kherlen | MGL | Black | Lose | ||||
Jain Naitik | IND | White | Lose | ||||
Palaniappan Adhi Somu | SGP | Black | Win | ||||
Pali Shashank | IND | White | Lose |
ASEAN Age Group Chess Championship Zone 3.3[edit]
ASEAN Age Group Chess Championship Zone 3.3 record[179] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 | - | 36/82 | 9 | 3 | 4 | 2 |
Total | Best: 36th | - | 9 | 3 | 4 | 2 |
ASEAN Age Group Chess Championship Zone 3.3 history[180] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 | Under 12 Open Rapid Chess 15 mins +10 |
Siow Kien Yu Frederic | MAS | White | Draw | Tornelo | 19 April 2022 & 20 April 2022 & 21 April 2022 |
Chu Phan Đăng Khoa | VIE | Black | Win | ||||
Châu Văn Khải Hoàn | VIE | White | Lose | ||||
Romualdez Davin Sean | PHI | Black | Win | ||||
Pe Philip Gregory | PHI | White | Draw | ||||
Piel Jaymiel | PHI | Black | Lose | ||||
Badrina Crisanto Lance | PHI | White | Win | ||||
Dương Vũ Anh | VIE | Black | Draw | ||||
Reyes Oshrie Jhames | PHI | White | Draw |
National Youth Chess Championship[edit]
National Youth Chess Championship record[181] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | - | 37/101 | 9 | 4 | 2 | 3 |
Total | Best: 37th | - | 9 | 4 | 2 | 3 |
National Youth Chess Championship history[182] | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date | |
2021 | rowspan=9 | U10 Boy Rapid Chess 10 mins +5 |
Trần Thiện Minh | Hồ Chí Minh | White | Win | Tornelo | 27 November 2021 & 28 November 2021 |
Nguyễn Duệ Phương | Olympia Chess | Black | Win | |||||
Nguyễn Hoàng Khánh | Hà Nội | White | Lose | |||||
Trần Minh Khang | Hồ Chí Minh | Black | Lose | |||||
Nguyễn Dương Bảo Kha | Đà Nẵng | White | Win | |||||
Phạm Hải Minh | Đà Nẵng | Black | Lose | |||||
Phạm Gia Khánh | Hoa Phượng Đỏ | White | Draw | |||||
Đoàn Văn Nhát | Cờ Vua Tư Duy | Black | Draw | |||||
Huỳnh Hữu Nhân | Bến Tre | White | Win |
Club Chess Championship[edit]
Club Chess Championship record[183][184] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (Blitz) | Bronze team | 13/71 | 7 | 4 | 1 | 2 |
2021 (Rapid) | Gold team | 16/90 | 7 | 4 | 1 | 2 |
Total | Best: Team gold medal | - | 14 | 8 | 2 | 4 |
Club Chess Championship history[185][186] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (Blitz) | PT U11 Boy Blitz Chess 5 mins |
Hà Quốc Khánh | Thái Nguyên | White | Win | Lichess.org | 25 December 2021 |
Nguyễn Tiến Thành | Bắc Giang | Black | Lose | ||||
Tuấn | Vietchess | White | Lose | ||||
Hoàng Bảo Khôi | Cờ Vua Đồng Hới | Black | Win | ||||
Lâm Văn Thanh Hải | VIE | White | Win | ||||
Lê Văn Khoa | Hoa Phượng Đỏ | Black | Draw | ||||
Lê Gia Hưng | THCS Nguyễn Du | Black | Win | ||||
2021 (Rapid) | U10-Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Nguyễn Quang Minh | The Chess House | White | Win | Lichess.org | 26 December 2021 |
Đào Bình An | Cờ Vua Đồng Hới | Black | Win | ||||
Nguyễn Anh Huy | Cần Thơ | White | Draw | ||||
Huỳnh Tấn Phát | Tài Năng Việt | Black | Lose | ||||
Nguyễn Duệ Phương | Olympia Chess | Black | Win | ||||
Nguyễn Bá Khánh Trình | Hoa Phượng Đỏ | White | Lose | ||||
Nguyễn Viết Huy | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win |
Hai Ba Trung District Youth Chess Tournament[edit]
Hai Ba Trung District Youth Chess Tournament record[187] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 | Bronze | 3/41 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: Bronze medal | - | 7 | 5 | 1 | 1 |
Hai Ba Trung District Youth Chess Tournament history[188] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 | U11 Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Lê Phạm Duy Khánh | TH Tây Sơn | White | Win | Lichess.org | 27 March 2021 |
Lê Nguyễn Thái Dương | TH Vĩnh Tuy | Black | Win | ||||
Đỗ Hoàng Kiên | TH Bạch Mai | White | Win | ||||
Nguyễn Duệ Phương | TH Vinschool | Black | Draw | ||||
Triệu Gia Huy | TH Lê Văn Tám | White | Lose | ||||
Trần Đăng Khánh | TH Vĩnh Tuy | Black | Win | ||||
Hoàng Anh Quân | TH Tô Hoàng | White | Win |
Young Sparks Allegro International Chess Tournament[edit]
Young Sparks Allegro International Chess Tournament record[189] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2020 | Bronze | 3/151 | 9 | 8 | 0 | 1 |
Total | Best: Bronze Medal | - | 9 | 8 | 0 | 1 |
Young Sparks Allegro International Chess Tournament history[190] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2020 (August) | Under 600 Rapid Chess 15 mins |
A____ V__________ | White | Win | Tornelo | 16 August 2020 & 23 August 2020 | |
Nguyễn Nam Phong | VIE | Black | Win | ||||
Hoàng Quang | VIE | Black | Lose | ||||
Cao Đức Trường Hưng | VIE | White | Win | ||||
Jono H | Black | Win | |||||
Lê Nguyễn Thảo Linh | VIE | Black | Win | ||||
Hải Dương | VIE | White | Win | ||||
Đức Trung | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Trần Phương Thảo | VIE | Black | Win |
Professional Online Chess Tournament[edit]
Professional Online Chess Tournament record[191][192] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (4th) | - | 33/97 | 8 | 3 | 3 | 2 |
2021 (5th) | - | 30/68 | 7 | 2 | 3 | 2 |
Total | Best: 30th | - | 15 | 5 | 6 | 4 |
Professional Online Chess Tournament history[193][194] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (4th) | U12 Rapid Chess 10 mins +2 |
Trần Minh Hiếu | Vietchess | White | Lose | Lichess.org | 1 August 2021 |
Giáp Xuân Cường | Bắc Giang | Black | Draw | ||||
Hoàng Đình Duy | Vietchess | White | Draw | ||||
Nguyễn Thế Tuấn Anh | Vũng Tàu | Black | Win | ||||
Minh Khang | Tài Năng Việt | White | Lose | ||||
Thanh Bảo | Đà Nẵng | Black | Win | ||||
Đinh Phúc Lâm | Vietchess | White | Draw | ||||
Phúc | Đà Nẵng | White | Win | ||||
2021 (5th) | U12 Rapid Chess 10 mins +2 |
Nguyễn Thịnh | Hồ Chí Minh | Black | Win | Lichess.org | 5 September 2021 |
Phí Gia Minh | Quảng Ninh | White | Draw | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | Black | Win | ||||
Phạm Vĩnh Phú | Ninh Thuận | White | Draw | ||||
Võ Minh Nhật | Đà Nẵng | Black | Draw | ||||
Nguyễn Tiến Thành | Bắc Giang | Black | Lose | ||||
Nguyễn Lương Đức | Captain Chess | White | Lose |
Path To Glory Online Chess Tournament[edit]
Path To Glory Online Chess Tournament record[195][196][197][198][199][200][201][202] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (3rd) | - | 18/72 | 7 | 3 | 2 | 2 |
2021 (4th) | Silver | 2/38 | 7 | 5 | 1 | 1 |
2021 (5th) | Bronze | 3/30 | 7 | 5 | 0 | 0 |
2021 (6th) | - | 15/32 | 7 | 3 | 1 | 2 |
2021 (Special) | Consolation prize (Men) | 8/27 | 7 | 4 | 0 | 3 |
2022 (7th) | Silver | 3/40 | 7 | 5 | 1 | 1 |
2022 (8th) | - | 10/48 | 7 | 4 | 1 | 2 |
2022 (9th) | Gold | 1/26 | 7 | 5 | 2 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 56 | 36 | 8 | 12 |
Path To Glory Online Chess Tournament history[203][204][205][206][207][208][209][210] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (3rd) | U10 Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Bùi Minh Quân | VIE | White | Win | Lichess.org | 27 August 2021 |
Phạm Hoàng Bách | Hồ Chí Minh | Black | Win | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | White | Draw | ||||
Lâm Hữu Bình | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Draw | ||||
Nguyễn Khắc Bảo An | Quảng Ninh | White | Win | ||||
Nguyễn Duy Khang | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Lose | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | Black | Lose | ||||
2021 (4th) | U10 Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Nguyễn Phúc Hải | Lào Cai | White | Win | Lichess.org | 10 September 2021 |
Phạm Lê Duy Cẩn | Trung Tâm Cờ Quốc Tế | Black | Win | ||||
Nguyễn Vương Đăng Minh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Bùi Quang Huy | Bình Dương | White | Win | ||||
Lại Nguyễn Mạnh Dũng | Quảng Ninh | White | Lose | ||||
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Win | ||||
Nguyễn Thế Phong | Gia Đình Cờ Vua | Black | Draw | ||||
2021 (5th) | U10 Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Đặng Công Thái Bảo | Đà Nẵng | White | Win | Lichess.org | 8 October 2021 |
Chu Hòa Bình | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Lê Khánh Nam | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Phúc Tâm | Hồ Chí Minh | Black | Win | ||||
Bùi Minh Quân | VIE | Black | Lose | ||||
Lưu Phúc Nguyên | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Nguyễn Hồng Hà My | Gia Đình Cờ Vua | White | Win | ||||
2021 (6th) | U10 Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Nguyễn Hải Long | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | Lichess.org | 6 November 2021 |
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Ngô Duy Anh | Hồ Chí Minh | Black | Win | ||||
Nguyễn Hoàng Minh | Vietchess | White | Lose | ||||
Nguyễn Đặng | Nghệ An | Black | Draw | ||||
Nguyễn Duy Đạt | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Trương Thanh Vân | Nghệ An | White | Lose | ||||
2021 (Special) | U10 Boy Rapid Chess 10 mins +5 |
Tống Nguyễn Gia Hưng | Thái Nguyên | White | Lose | Lichess.org | 12 November 2021 & 14 November 2021 |
Trần Nhật Phương Thảo | Đà Nẵng | Black | Win | ||||
Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | Cao Bằng | White | Win | ||||
Dương Mạc Hoàng Yến | Cao Bằng | Black | Win | ||||
Cao Minh Tùng | Thái Nguyên | White | Lose | ||||
Đàm Quốc Bảo | Hoa Phượng Đỏ | Black | Lose | ||||
Đỗ Quang Huy | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
2022 (7th) | U11 Boy Rapid Chess 10 mins +5 |
Đỗ Quang Huy | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | Tornelo | 15 January 2022 |
Hoàng Anh Kiệt | Thái Nguyên | Black | Win | ||||
Hoàng Hải | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | ||||
Nguyễn Nam Khánh Hà | VIE | White | Lose | ||||
Lại Nguyễn Mạnh Dũng | Quảng Ninh | White | Draw | ||||
Lê Minh Hoàng Chính | Đà Nẵng | Black | Win | ||||
Lã Trần Minh Đức | Quảng Ninh | Black | Win | ||||
2022 (8th) | U11 Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Nguyễn Thái Dương | VIE | Black | Win | Tornelo | 26 March 2022 |
Lê Phước An | VIE | White | Win | ||||
Trần Công Triết | DQC | Black | Win | ||||
Nguyễn Khắc Bảo An | Quảng Ninh | White | Lose | ||||
Trịnh Hoàng Lâm | Gia Đình Cờ Vua | Black | Draw | ||||
Nguyễn Duy Khang | Kiện Tướng Tương Lai | White | Lose | ||||
Cao Hoàng Đức Trí | VIE | Black | Win | ||||
2022 (9th) | U10 & U12 Boy Rapid Chess 10 mins +5 |
Trần Đại Quang | Quảng Ninh | Black | Win | Tornelo | 16 April 2022 |
Trịnh Hoàng Lâm | Gia Đình Cờ Vua | White | Win | ||||
Nguyễn Bảo Nam | Quân Đội | Black | Win | ||||
Đỗ Quốc Việt | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Bùi Quang Huy | VIE | Black | Draw | ||||
Nguyễn Khánh Nam | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Võ Minh Nhật | Đà Nẵng | White | Draw |
Pre Mind Sports Tournament[edit]
Pre Mind Sports Tournament record[211] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 | Consolation prize (Men) | 8/46 | 7 | 4 | 2 | 1 |
Total | Best: 8th | - | 7 | 4 | 2 | 1 |
Pre Mind Sports Tournament history[212] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10 Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Phạm Lê Duy Cẩn | Trung Tâm Cờ Quốc Tế | Black | Lose | Lichess.org | 13 August 2021 |
Hoàng Bảo Khôi | Đồng Hới | White | Win | ||||
Trần Hoàng Bách | Cờ Vua Đất Cảng | Black | Win | ||||
Nguyễn Hữu Huy Khang | Đồng Hới | White | Win | ||||
Đặng Thái Phong | Lào Cai | Black | Win | ||||
Lê Văn Khoa | Hoa Phượng Đỏ | Black | Draw | ||||
Chu Phan Đăng Khoa | Quân Đội | White | Draw |
School Chess Tournament[edit]
School Chess Tournament record[213] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (2nd) | Gold | 1/116 | 7 | 6 | 1 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 6 | 1 | 0 |
School Chess Tournament history[214] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10 Rapid Chess 10 mins +2 |
Vy Minh Châu | Bắc Giang | Black | Win | Lichess.org | 12 September 2021 |
Trần Phương Nhi | Kiện Tướng Tương Lai | White | Win | ||||
Henrynguyen0307 | VIE | Black | Win | ||||
Tâm Anh | Đà Nẵng | White | Win | ||||
Lê Văn Khoa | Hoa Phượng Đỏ | Black | Draw | ||||
Nguyễn Thế Tuấn Anh | Vũng Tàu | White | Win | ||||
Trương Thanh Vân | Nghệ An | Black | Win |
Family Online Chess Tournament[edit]
Family Online Chess Tournament record[215][216] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (1st) | Silver | 2/42 | 6 | 5 | 0 | 1 |
2021 (2nd) | 4th place | 4/44 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: Silver Medal | - | 13 | 10 | 1 | 2 |
Family Online Chess history[217][218] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (1st) | U10 Boy Rapid Chess 10 mins +10 |
Huỳnh Nguyễn Thanh Bảo | Đà Nẵng | White | Win | Lichess.org | 18 September 2021 |
Nguyễn Hoàng Minh | Vietchess | Black | Win | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | White | Lose | ||||
Phạm Minh Nhật | Đà Nẵng | Black | Win | ||||
Bùi Minh Đức | Vietchess | White | Win | ||||
Trịnh Hoàng Lâm | Gia Đình Cờ Vua | Black | Win | ||||
2021 (2nd) | U10 Rapid Chess 10 mins +5 |
Lê Nhật Linh Đan | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win | Lichess.org | 13 November 2021 |
Nguyễn Hồng Hà My | Gia Đình Cờ Vua | White | Win | ||||
Phạm Như Ý | Lào Cai | Black | Win | ||||
Nguyễn Minh Khang | The Chess House | Black | Draw | ||||
Trịnh Nguyên Lãm | Vietchess | White | Win | ||||
Tống Thái Hoàng Ân | Hồ Chí Minh | White | Win | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | Black | Lose |
Thien Bao Open Online Chess Tournament[edit]
Thien Bao Open Online Chess Tournament record[219][220] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (4th) | - | 4/32 | 7 | 5 | 0 | 2 |
2021 (5th) | - | 8/21 | 7 | 4 | 0 | 3 |
Total | Best: 4th | - | 14 | 9 | 0 | 5 |
Thien Bao Open Online Chess Tournament history[221][222] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (4th) | U10 Blitz Chess 7 mins |
Lê Văn Khoa | TH Nguyễn Thị Minh Khai | Black | Lose | Lichess.org | 25 September 2021 |
Lê Thế Minh | THCS Trần Hưng Đạo | White | Lose | ||||
dungk12345 | Trung Cấp TDTT Thừa Thiên Huế | White | Win | ||||
Trần Ngọc Khánh Quỳnh | TH Lý Thường Kiệt | Black | Win | ||||
Lê Trọng Phú Tài | TH Vỹ Dạ | Black | Win | ||||
Đỗ Lê Cao Trí | Đoàn Thị Điểm | White | Win | ||||
Hà Anh Trúc | THCS Sơn Tây | Black | Win | ||||
2021 (5th) | U11 Blitz Chess 7 mins |
Võ Như An | TH Cao Bá Quát | White | Win | Lichess.org | 12 December 2021 |
Thanh Hà | Thái Bình | Black | Win | ||||
Lê Thế Minh | THCS Trần Hưng Đạo | White | Lose | ||||
Đỗ Tiến Quang Minh | TH Quảng Biên | Black | Lose | ||||
Trần Thiện Phúc | Đồng Nai | White | Lose | ||||
Nguyễn Trường Sơn | THCS Phú Bài | Black | Win | ||||
Đăng Khoa | Tài Năng Việt | White | Win |
Saigon Chess Club Tournament[edit]
Saigon Chess Club Tournament record[223][224][225][226][227][228][229][230] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (October 1st) | Silver | 2/36 | 7 | 6 | 0 | 1 |
2021 (October 2nd) | Gold | 1/48 | 7 | 6 | 0 | 1 |
2021 (October 4th) | Gold | 1/50 | 7 | 6 | 1 | 0 |
2021 (October 5th) | - | 5/29 | 7 | 4 | 1 | 2 |
2021 (November 3rd) | Gold | 1/14 | 6 | 4 | 1 | 1 |
2021 (5th) | - | 8/16 | 7 | 3 | 1 | 3 |
2021 (6th) | - | 5/17 | 7 | 3 | 3 | 1 |
2021 (7th) | - | 6/15 | 6 | 1 | 4 | 1 |
Total | Best: Champion | - | 54' | 33 | 11 | 10 |
Saigon Chess Club Tournament history[231][232][233][234][235][236][237][238] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (October - 1st) | Center Rapid Chess 10 mins |
Nguyễn Minh Hải | VIE | Black | Win | Chess.com | 9 October 2021 |
Bùi Công Huân | VIE | White | Win | ||||
Ngô Gia Tường | VIE | Black | Win | ||||
Lưu Anh Quang | VIE | White | Win | ||||
Lê Minh Hoàng Chính | Đồng Nai | White | Lose | ||||
Nguyễn Hoàng Nam Khánh | VIE | Black | Win | ||||
Văn Dương Gia Bảo | VIE | White | Win | ||||
2021 (October - 2nd) | Center Rapid Chess 10 mins |
Võ Thành Danh | VIE | Black | Win | Chess.com | 9 October 2021 |
Trần Minh Châu | VIE | White | Win | ||||
Bùi Công Huân | VIE | Black | Win | ||||
Ngô Gia Tường | VIE | White | Win | ||||
Vũ Minh Trí | VIE | Black | Win | ||||
Đặng Lâm Đăng Khoa | VIE | White | Win | ||||
Đoàn Văn Mạnh | VIE | White | Lose | ||||
2021 (October - 4th) | Center Rapid Chess 10 mins |
lamquang14122015 | VIE | Black | Win | Chess.com | 23 October 2021 |
VDNLamkid | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Nhật Quang | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Trung Dũng | VIE | White | Win | ||||
Vũ Minh Trí | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Vũ Bảo Châu | VIE | Black | Win | ||||
Lê Minh Hoàng Chính | Đồng Nai | White | Draw | ||||
2021 (October - 5th) | Open Rapid Chess 10 mins |
Trần Xuân Trung Quân | VIE | Black | Win | Chess.com | 30 October 2021 |
Trương Gia Phước | VIE | White | Win | ||||
Vũ Gia Huy | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Thanh Thủy | VIE | Black | Lose | ||||
Nguyễn Nhật Trường | VIE | Black | Lose | ||||
Nguyễn Anh Bảo Thy | Nghệ An | White | Win | ||||
Nguyễn Phạm Minh Trí | VIE | White | Draw | ||||
2021 (November - 3rd) | Advanced Rapid Chess 10 mins |
taigudfsag | VIE | Black | Win | Chess.com | 20 November 2021 |
HIEUKIEN | VIE | White | Win | ||||
anhhv | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Nhật Trường | VIE | White | Win | ||||
BobbyTu | VIE | Black | Draw | ||||
nikioku123 | VIE | White | Lose | ||||
2021 (5th) | Advanced Rapid Chess 10 mins |
sonicboombat | VIE | White | Win | Chess.com | 4 December 2021 |
nikioku123 | VIE | Black | Draw | ||||
Nguyễn Anh Bảo Thy | Nghệ An | White | Win | ||||
Nguyễn Nhật Trường | VIE | White | Lose | ||||
SkyBlue_Ghost | VIE | Black | Lose | ||||
BobbyTu | VIE | Black | Win | ||||
Phạm Hoàng Thắng | VIE | White | Lose | ||||
2021 (6th) | Advanced Rapid Chess 10 mins |
nikioku123 | VIE | White | Win | Chess.com | 11 December 2021 |
SkyBlue_Ghost | VIE | Black | Draw | ||||
Nguyễn Thanh Thủy | VIE | Black | Win | ||||
Nguyễn Anh Bảo Thy | Nghệ An | White | Lose | ||||
BobbyTu | VIE | Black | Draw | ||||
Phạm Hoàng Thắng | VIE | White | Draw | ||||
anhhv | VIE | Black | Win | ||||
2021 (7th) | Advanced Rapid Chess 10 mins |
hunghun5544R | VIE | Black | Draw | Chess.com | 18 December 2021 |
anhhv | VIE | White | Win | ||||
BobbyTu | VIE | Black | Draw | ||||
nikioku123 | VIE | White | Draw | ||||
Nguyễn Anh Bảo Thy | Nghệ An | White | Draw | ||||
sonicboombat | VIE | Black | Lose |
Olympia Online Rapid Chess Tournament[edit]
Olympia Online Rapid Chess Tournament record[239] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 | Gold | 1/45 | 7 | 6 | 1 | 0 |
Total | Best: Champion | - | 7 | 6 | 1 | 0 |
Olympia Online Rapid Chess Tournament history[240] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10 Rapid Chess 10 mins |
Duy Khánh | VIE | Black | Win | Lichess.org | 10 October 2021 |
Nguyễn Đức | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Hà | Olympia Chess | Black | Win | ||||
Nguyễn Lương Phúc | Captain Chess | White | Draw | ||||
Duệ Phương | VIE | Black | Win | ||||
Bùi Ngọc Hải | VIE | White | Win | ||||
Nguyễn Duy Đạt | Kiện Tướng Tương Lai | Black | Win |
ST Chess Club Online Tournament[edit]
ST Chess Club Online Tournament record[241] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (7th) | Gold | 1/61 | 9 | 7 | 1 | 1 |
Total | Best: Champion | - | 9 | 7 | 1 | 1 |
ST Chess Club Online Tournament history[242] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10 Rapid Chess 5 mins +5 |
AnPham0504 | VIE | Black | Win | Chess.com | 10 October 2021 |
SktZonesi | VIE | White | Win | ||||
ghuy3g | VIE | Black | Win | ||||
Fujfjfjfjfjf | VIE | White | Draw | ||||
Handsome090289 | VIE | Black | Win | ||||
Phạm Hoàng Thắng | VIE | Black | Win | ||||
Thái Tuấn | VIE | White | Win | ||||
Đặng Nhật Tú | VIE | Black | Lose | ||||
Hoàng Thiện | VIE | White | Win |
Thai Nguyen Open Online Chess Tournament[edit]
Thai Nguyen Open Online Tournament record[243][244] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 (Blitz) | - | 21/52 | 7 | 3 | 2 | 2 |
2021 (Rapid) | Consolation prize (Men) | 6/92 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: Consolation prize | - | 14 | 8 | 3 | 3 |
Thai Nguyen Open Online Tournament history[245][246] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 (Blitz) | U10-Boy Blitz Chess 5 mins |
Lường Minh Phú | DPA | Black | Win | Lichess.org | 16 October 2021 |
Nguyễn Bá Khánh Trình | Hoa Phượng Đỏ | White | Lose | ||||
Nguyễn Gia Bảo | TH Đội Cấn | Black | Win | ||||
Nguyễn Vương Đăng Minh | Kiện Tướng Tương Lai | White | Draw | ||||
Trần Hùng Long | Quảng Ninh | Black | Draw | ||||
Trần Minh Hiếu | Vietchess | White | Win | ||||
Đỗ Tiến Quang Minh | Đồng Nai | Black | Lose | ||||
2021 (Rapid) | U10-Boy Rapid Chess 10 mins +2 |
Lưu Duy Nghĩa | TH Tân Lập | Black | Win | Lichess.org | 17 October 2021 |
Huỳnh Nguyễn Thanh Bảo | Đà Nẵng | White | Win | ||||
Nguyễn Mạnh Cường | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Nguyễn Quang Vinh | Quân Đội | White | Lose | ||||
Chu Hòa Bình | Hoa Phượng Đỏ | Black | Draw | ||||
Trần Minh Hiếu | Vietchess | White | Win | ||||
Kiều Hoàng Quân | Vietchess | Black | Win |
IQ-EQ Open Online Chess Tournament[edit]
IQ-EQ Open Online Chess Tournament record[247] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2021 | - | 17/50 | 7 | 4 | 0 | 3 |
Total | Best: 17th | - | 7 | 4 | 0 | 3 |
IQ-EQ Open Online Chess Tournament history[248] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2021 | U10 Rapid Chess 10 mins |
Phan Anh Tùng | LQD | White | Win | Lichess.org | 24 October 2021 |
Tiến Dũng | Olympia Chess | Black | Win | ||||
Đỗ Duy Minh | Olympia Chess | White | Lose | ||||
Phạm Hải Minh | Đà Nẵng | Black | Win | ||||
Nguyễn Bá Khánh Trình | Hoa Phượng Đỏ | White | Lose | ||||
Lê Minh Hoàng Chính | Đồng Nai | Black | Win | ||||
Trần Bảo Nam | Gia Đình Cờ Vua | White | Lose |
Dong Anh District Open Online Chess Tournament[edit]
Dong Anh District Open Online Chess Tournament record[249] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Year | Result | Pos. | Pld | W | D | L |
2022 | Silver | 2/34 | 7 | 5 | 1 | 1 |
Total | Best: Silver medal | - | 7 | 5 | 1 | 1 |
Dong Anh District Open Online Chess Tournament history[250] | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Gametype | Opponent | Club | Play | Result | Venue | Date |
2022 | U11 Rapid Chess 10 mins +2 |
Nguyễn Minh Phúc | VIE | Black | Win | Lichess.org | 12 February 2021 |
Vũ Quang Tùng | Olympia Chess | White | Lose | ||||
Trần Thị Thủy Nguyên | VIE | Black | Win | ||||
Lê Nhật Linh Đan | VIE | White | Draw | ||||
Hoàng Ngọc Đoan Trang | Hồ Chí Minh | White | Win | ||||
Phạm Gia Huy | Hoa Phượng Đỏ | Black | Win | ||||
Trần Quang Minh | Quân Đội | Black | Win |
References[edit]
- ↑ Administrator. "FIDE Chess ratings".
- ↑ http://c2macdinhchi.badinh.edu.vn/chi-tiet/thanh-tich-xuat-sac-cua-doi-tuyen-co-vua-pmtd22sw731. Missing or empty
|title=
(help) - ↑ https://chess-results.com/tnr660286.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr668642.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr669300.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr669302.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr660286.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=66
- ↑ https://chess-results.com/tnr668642.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=57
- ↑ https://chess-results.com/tnr669300.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=71
- ↑ https://chess-results.com/tnr669302.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=68
- ↑ https://chess-results.com/tnr654959.aspx?lan=29&art=1&rd=9&fed=HNO
- ↑ https://chess-results.com/tnr655415.aspx?lan=29&art=1&rd=9&fed=HNO
- ↑ https://chess-results.com/tnr655756.aspx?lan=29&art=1&rd=9&fed=HNO
- ↑ https://chess-results.com/tnr654959.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr655415.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=10
- ↑ https://chess-results.com/tnr655756.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=16
- ↑ http://chess-results.com/tnr645825.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr646321.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr646775.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr645825.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=32
- ↑ http://chess-results.com/tnr646321.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=31
- ↑ http://chess-results.com/tnr646775.aspx?lan=29&art=9&fed=HNO&snr=14
- ↑ http://chess-results.com/tnr543043.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr543111.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr630932.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr631113.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr543043.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=30
- ↑ http://chess-results.com/tnr543111.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=54
- ↑ http://chess-results.com/tnr630932.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=19
- ↑ http://chess-results.com/tnr631113.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr491322.aspx?lan=1&art=4&fed=KTT&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr540645.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ https://chess-results.com/tnr692628.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ https://chess-results.com/tnr491322.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=46
- ↑ http://chess-results.com/tnr540645.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=64
- ↑ https://chess-results.com/tnr692628.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr546684.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr546684.aspx?lan=29&art=9&fed=HBT&snr=23
- ↑ https://chess-results.com/tnr734929.aspx?lan=29&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ https://chess-results.com/tnr734929.aspx?lan=29&art=9&fed=MDC&turdet=YES&snr=17
- ↑ http://chess-results.com/tnr530475.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr530475.aspx?lan=1&art=9&fed=TTR&snr=15
- ↑ https://chess-results.com/tnr656033.aspx?lan=29&art=1&turdet=YES&flag=30
- ↑ https://chess-results.com/tnr656034.aspx?lan=29&art=1&fed=VIE&turdet=YES&flag=30
- ↑ https://chess-results.com/tnr656033.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&turdet=YES&flag=30&snr=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr656034.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&turdet=YES&flag=30&snr=10
- ↑ https://chess-results.com/tnr648700.aspx?lan=29&art=1&rd=7&turdet=YES&flag=30
- ↑ https://chess-results.com/tnr648700.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&turdet=YES&flag=30&snr=14
- ↑ https://chess-results.com/tnr731776.aspx?lan=29&art=1&rd=9&flag=30
- ↑ https://chess-results.com/tnr731776.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&flag=30&snr=10
- ↑ http://chess-results.com/tnr632773.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES&flag=30
- ↑ http://chess-results.com/tnr632773.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&turdet=YES&flag=30&snr=36
- ↑ http://chess-results.com/tnr498259.aspx?lan=1&art=1&rd=7&fed=KTT&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr498259.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=45
- ↑ http://chess-results.com/tnr529931.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr536781.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr542137.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr544729.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr553537.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr558198.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr529931.aspx?lan=1&art=9&fed=VIE&snr=6
- ↑ http://chess-results.com/tnr536781.aspx?lan=1&art=9&fed=VIE&snr=12
- ↑ http://chess-results.com/tnr542137.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=21
- ↑ http://chess-results.com/tnr544729.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr553537.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr558198.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr500979.aspx?lan=29&art=1
- ↑ https://chess-results.com/tnr739448.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr500979.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&snr=51
- ↑ https://chess-results.com/tnr739448.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&snr=15
- ↑ http://chess-results.com/tnr502268.aspx?lan=29&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr502268.aspx?lan=29&art=9&fed=KTL&turdet=YES&snr=14
- ↑ http://chess-results.com/tnr534989.aspx?lan=1&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ https://chess-results.com/tnr677661.aspx?lan=29&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr534989.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=13
- ↑ https://chess-results.com/tnr677661.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=14
- ↑ http://chess-results.com/tnr557681.aspx?lan=29&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr557681.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=21
- ↑ http://chess-results.com/tnr546372.aspx?lan=29&art=1
- ↑ http://chess-results.com/tnr546372.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=27
- ↑ http://chess-results.com/tnr503121.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr503121.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&turdet=YES&snr=22
- ↑ http://chess-results.com/tnr505612.aspx?lan=29&art=1
- ↑ http://chess-results.com/tnr638390.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr752605.aspx?lan=29&art=1
- ↑ http://chess-results.com/tnr505612.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr638390.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&snr=12
- ↑ https://chess-results.com/tnr752605.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=6
- ↑ http://chess-results.com/tnr542603.aspx?lan=29&art=1&rd=5
- ↑ https://chess-results.com/tnr545795.aspx?lan=29&art=1&rd=6
- ↑ http://chess-results.com/tnr556248.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr674923.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr542603.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=14
- ↑ https://chess-results.com/tnr545795.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=16
- ↑ http://chess-results.com/tnr556248.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=24
- ↑ https://chess-results.com/tnr674923.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&snr=13
- ↑ http://chess-results.com/tnr527846.aspx?lan=1&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr528517.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr530277.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr535609.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr536537.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr537805.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr554754.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr556726.aspx?lan=29&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ https://chess-results.com/tnr679741.aspx?lan=29&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr527846.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=23
- ↑ http://chess-results.com/tnr528517.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=25
- ↑ http://chess-results.com/tnr530277.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=4
- ↑ http://chess-results.com/tnr535609.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=11
- ↑ http://chess-results.com/tnr536537.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=16
- ↑ http://chess-results.com/tnr537805.aspx?lan=29&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=14
- ↑ http://chess-results.com/tnr554754.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=53
- ↑ http://chess-results.com/tnr556726.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=30
- ↑ https://chess-results.com/tnr679741.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=15
- ↑ http://chess-results.com/tnr529578.aspx?lan=1&art=1&rd=8&turdet=YES
- ↑ http://chess-results.com/tnr529578.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&turdet=YES&snr=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr537636.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr542534.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr552259.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr639711.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr746133.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr537636.aspx?lan=1&art=9&fed=KTT&snr=16
- ↑ http://chess-results.com/tnr542534.aspx?lan=29&art=9&fed=MDI&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr552259.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=13
- ↑ http://chess-results.com/tnr639711.aspx?lan=29&art=9&fed=MDI&snr=10
- ↑ https://chess-results.com/tnr746133.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=12
- ↑ http://chess-results.com/tnr530825.aspx?lan=1&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr541092.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr543883.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr649598.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr679965.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr726854.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr756424.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr761934.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr530825.aspx?lan=1&art=9&fed=VIE&snr=6
- ↑ http://chess-results.com/tnr541092.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=13
- ↑ http://chess-results.com/tnr543883.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=15
- ↑ https://chess-results.com/tnr649598.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr679965.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr726854.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=11
- ↑ https://chess-results.com/tnr756424.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=5
- ↑ https://chess-results.com/tnr761934.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=8
- ↑ http://chess-results.com/tnr545223.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr553629.aspx?lan=29&art=1
- ↑ http://chess-results.com/tnr558529.aspx?lan=29&art=1
- ↑ http://chess-results.com/tnr545223.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=4
- ↑ http://chess-results.com/tnr553629.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr558529.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&snr=11
- ↑ http://chess-results.com/tnr555599.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr555599.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr557052.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ http://chess-results.com/tnr557052.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=10
- ↑ https://chess-results.com/tnr674359.aspx?lan=29&art=1
- ↑ https://chess-results.com/tnr681906.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr755255.aspx?lan=29&art=1&rd=7&group=UOP
- ↑ https://chess-results.com/tnr674359.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=11
- ↑ https://chess-results.com/tnr681906.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr755255.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&group=UOP&snr=8
- ↑ https://chess-results.com/tnr678031.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr678031.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=12
- ↑ https://chess-results.com/tnr684808.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr684808.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr687608.aspx?lan=29&art=1&rd=5
- ↑ https://chess-results.com/tnr687608.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=4
- ↑ https://chess-results.com/tnr690677.aspx?lan=29&art=1
- ↑ https://chess-results.com/tnr749511.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr690677.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&snr=20
- ↑ https://chess-results.com/tnr749511.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&snr=6
- ↑ https://chess-results.com/tnr675246.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr675246.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&snr=20
- ↑ https://chess-results.com/tnr724809.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ https://chess-results.com/tnr724809.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=2
- ↑ https://chess-results.com/tnr741728.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr741728.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=4
- ↑ https://chess-results.com/tnr750618.aspx?lan=29&art=1&rd=7
- ↑ https://chess-results.com/tnr750618.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&snr=8
- ↑ https://chess-results.com/tnr583291.aspx?lan=29&art=1&rd=9&flag=30&zeilen=99999
- ↑ https://chess-results.com/tnr583291.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&flag=30&snr=93
- ↑ http://chess-results.com/tnr624162.aspx?lan=29&art=1&rd=9&turdet=YES&flag=30
- ↑ http://chess-results.com/tnr624162.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&turdet=YES&flag=30&snr=35
- ↑ http://chess-results.com/tnr590748.aspx?lan=29&art=1&rd=9
- ↑ http://chess-results.com/tnr590748.aspx?lan=29&art=9&fed=CCV&snr=18
- ↑ https://lichess.org/swiss/ENkMSWXI
- ↑ https://lichess.org/swiss/AVwD2SaP
- ↑ https://lichess.org/swiss/ENkMSWXI
- ↑ https://lichess.org/swiss/AVwD2SaP
- ↑ https://lichess.org/swiss/kqcSOsrq
- ↑ https://lichess.org/swiss/kqcSOsrq
- ↑ https://youngsparks.net/2020/09/14/young-sparks-allegro-international-chess-tournament-winners-2020/
- ↑ https://tornelo.com/chess/orgs/young-sparks/events/young-sparks-allegro-international/pairings
- ↑ https://lichess.org/swiss/LSc730no
- ↑ https://lichess.org/swiss/gpUfXOkn
- ↑ https://lichess.org/swiss/LSc730no
- ↑ https://lichess.org/swiss/gpUfXOkn
- ↑ https://lichess.org/swiss/FX3BnAqc
- ↑ https://lichess.org/swiss/XzdhQ7bP
- ↑ https://lichess.org/swiss/B86F5iOI
- ↑ https://lichess.org/swiss/HhpyoDLC
- ↑ https://chess-results.com/tnr590915.aspx?lan=29&art=1&turdet=YES
- ↑ https://tornelo.com/chess/orgs/clb-kien-tuong-tuong-lai/events/e72df7f0-ef19-4662-b50d-f6c25f7f90fb/divisions/nam-u11/standings
- ↑ https://tornelo.com/chess/orgs/clb-kien-tuong-tuong-lai/events/34945aa8-63ee-4e40-905c-99574e237065/divisions/nam-u11/standings
- ↑ https://chess-results.com/tnr629110.aspx?lan=29&art=1&rd=7&turdet=YES
- ↑ https://lichess.org/swiss/FX3BnAqc
- ↑ https://lichess.org/swiss/XzdhQ7bP
- ↑ https://lichess.org/swiss/B86F5iOI
- ↑ https://lichess.org/swiss/HhpyoDLC
- ↑ https://chess-results.com/tnr590915.aspx?lan=29&art=9&fed=VIE&turdet=YES&snr=7
- ↑ https://tornelo.com/chess/orgs/clb-kien-tuong-tuong-lai/events/e72df7f0-ef19-4662-b50d-f6c25f7f90fb/players/nguyen-hai-khanh-vch--2
- ↑ https://tornelo.com/chess/orgs/clb-kien-tuong-tuong-lai/events/34945aa8-63ee-4e40-905c-99574e237065/players/nguyen-hai-khanh-vch--2
- ↑ https://chess-results.com/tnr629110.aspx?lan=29&art=9&fed=VCH&turdet=YES&snr=6
- ↑ https://lichess.org/swiss/oXm5kIOA
- ↑ https://lichess.org/swiss/oXm5kIOA
- ↑ https://lichess.org/swiss/HfvVELN0
- ↑ https://lichess.org/swiss/HfvVELN0
- ↑ https://lichess.org/swiss/zLCN9SRp
- ↑ https://lichess.org/swiss/IFzG7oba
- ↑ https://lichess.org/swiss/zLCN9SRp
- ↑ https://lichess.org/swiss/IFzG7oba
- ↑ https://lichess.org/swiss/1NsoUW37
- ↑ https://lichess.org/swiss/MFto0O9w
- ↑ https://lichess.org/swiss/1NsoUW37
- ↑ https://lichess.org/swiss/MFto0O9w
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-trung-tmgii-online-thng-10-ln-1-2638412?&players=1
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-trung-tmgii-c-vua-thng-10-ln-2-2652994
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-trung-tm-gii-c-vua-thng-10-ln-4-2671608
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-m-rng-gii-c-vua-thng-10-ln-5-2686106
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-nng-cao-2748790
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-nng-cao-2776887
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-nng-cao-2791162
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-nng-cao-2825397
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-trung-tmgii-online-thng-10-ln-1-2638412?&players=1
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-trung-tmgii-c-vua-thng-10-ln-2-2652994
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-trung-tm-gii-c-vua-thng-10-ln-4-2671608
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-m-rng-gii-c-vua-thng-10-ln-5-2686106
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-nng-cao-2748790
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-nng-cao-2776887
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-nng-cao-2791162
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/bng-nng-cao-2825397
- ↑ https://lichess.org/swiss/7hfz6VaE
- ↑ https://lichess.org/swiss/7hfz6VaE
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/gii-c-vua-online-st-chess-club-ln-7---nm-2021-2640945
- ↑ https://www.chess.com/tournament/live/gii-c-vua-online-st-chess-club-ln-7---nm-2021-2640945
- ↑ https://lichess.org/swiss/iOKagsmI
- ↑ https://lichess.org/swiss/MwUn3clb
- ↑ https://lichess.org/swiss/iOKagsmI
- ↑ https://lichess.org/swiss/MwUn3clb
- ↑ https://lichess.org/swiss/EkIJcs20
- ↑ https://lichess.org/swiss/EkIJcs20
- ↑ https://lichess.org/swiss/AFxiQl6n
- ↑ https://lichess.org/swiss/AFxiQl6n
External links[edit]
- Nguyen, Hai Khanh rating card at FIDELua error in Module:WikidataCheck at line 23: attempt to index field 'wikibase' (a nil value).
- chess.com
- lichess.org
Cite error: <ref>
tags exist for a group named "nb", but no corresponding <references group="nb"/>
tag was found